|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC KỸ THUẬT
THEO THÔNG TƯ 43 BỘ Y TẾ
|
THUỘC TUYẾN HUYỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Thứ tự theo TT43 |
DANH MỤC KỸ THUẬT |
PHÂN TUYẾN
KỸ THUẬT |
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
I . HỒI SỨC CẤP CỨU
VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
1 |
1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
2 |
2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
3 |
3 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
4 |
5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
5 |
6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
6 |
7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
7 |
10 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
8 |
12 |
Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) |
x |
x |
x |
|
9 |
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
10 |
18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
11 |
20 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
|
12 |
28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
13 |
32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
14 |
34 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
x |
x |
x |
|
15 |
35 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
16 |
39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
17 |
40 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
18 |
41 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
x |
x |
x |
|
19 |
45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
20 |
51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
21 |
52 |
Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống thông có bóng chèn |
x |
x |
x |
x |
22 |
53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
23 |
54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
24 |
55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
25 |
56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
26 |
57 |
Thở oxy qua gọng kính ( ≤ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
27 |
58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( ≤ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
28 |
59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) ( ≤ 8
giờ) |
x |
x |
x |
x |
29 |
60 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) ( ≤ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
30 |
62 |
Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
31 |
64 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ
em |
x |
x |
x |
x |
32 |
65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
33 |
66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
34 |
68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
x |
|
35 |
69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
36 |
71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
37 |
75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
38 |
76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
39 |
77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
40 |
78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
41 |
79 |
Rút canuyn khí quản |
x |
x |
x |
|
42 |
80 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
43 |
85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
44 |
86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
45 |
89 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
x |
x |
x |
x |
46 |
91 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
x |
x |
x |
|
47 |
93 |
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
x |
x |
x |
|
48 |
94 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
49 |
95 |
Mở màng phổi cấp cứu |
x |
x |
x |
|
50 |
96 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
x |
x |
x |
|
51 |
97 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
52 |
128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
53 |
130 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
54 |
132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
55 |
135 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
56 |
136 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
57 |
144 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
x |
x |
x |
|
58 |
151 |
Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP |
x |
x |
x |
|
59 |
155 |
Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh thở máy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
60 |
157 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
61 |
158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
62 |
159 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao |
x |
x |
x |
|
|
|
C. THẬN - LỌC MÁU |
|
|
|
|
63 |
160 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
x |
64 |
161 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
65 |
162 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
x |
x |
x |
|
66 |
163 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
67 |
164 |
Thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
68 |
201 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
69 |
202 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
70 |
211 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
71 |
213 |
Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
72 |
215 |
Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
73 |
216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
74 |
218 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
75 |
219 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
x |
76 |
221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
77 |
222 |
Thụt giữ |
x |
x |
x |
x |
78 |
223 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
79 |
224 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) |
x |
x |
x |
x |
80 |
225 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày bằng bơm tay (một
lần) |
x |
x |
x |
x |
81 |
229 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên
≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
82 |
239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
83 |
240 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
84 |
241 |
Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
85 |
245 |
Cân người bệnh tại giường bằng cân treo hay cân điện tử |
x |
x |
x |
|
86 |
246 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
x |
87 |
247 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
88 |
248 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
89 |
249 |
Giải stress cho người bệnh |
x |
x |
x |
|
90 |
250 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
91 |
251 |
Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua
da) |
x |
x |
x |
x |
92 |
252 |
Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
93 |
253 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
94 |
254 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
x |
95 |
256 |
Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
96 |
257 |
Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
97 |
258 |
Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
98 |
259 |
Rửa mắt tẩy độc |
x |
x |
x |
|
99 |
260 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê (một lần) |
x |
x |
x |
|
100 |
261 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) |
x |
x |
x |
x |
101 |
262 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
102 |
263 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
103 |
264 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
104 |
266 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
105 |
267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
106 |
268 |
Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt cho người bệnh cấp cứu ≤
8 giờ |
x |
x |
x |
|
107 |
269 |
Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn |
x |
x |
x |
x |
108 |
270 |
Ga rô hoặc băng ép cầm máu |
x |
x |
x |
x |
109 |
271 |
Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc |
x |
x |
x |
|
110 |
272 |
Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
111 |
274 |
Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp |
x |
x |
x |
|
112 |
275 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
113 |
276 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
114 |
277 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
115 |
278 |
Vận chuyển người bệnh cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
116 |
279 |
Vận chuyển người bệnh chấn thương cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
|
|
G. XÉT NGHIỆM |
|
|
|
|
117 |
281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
118 |
284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
119 |
285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
120 |
288 |
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
x |
x |
x |
|
121 |
296 |
Phát hiện opiat bằng naloxone |
x |
x |
x |
|
122 |
302 |
Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
x |
x |
x |
|
|
|
H. THĂM DÒ KHÁC |
|
|
|
|
123 |
303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
124 |
304 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
|
II. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. HÔ HẤP |
|
|
|
|
125 |
1 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
126 |
7 |
Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
127 |
8 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
128 |
9 |
Chọc dò dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
129 |
10 |
Chọc tháo dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
130 |
11 |
Chọc hút khí màng phổi |
x |
x |
x |
|
131 |
12 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
132 |
32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
133 |
61 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
134 |
67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. TIM MẠCH |
|
|
|
|
135 |
85 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
136 |
97 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc |
x |
x |
x |
|
137 |
111 |
Nghiệm pháp atropin |
x |
x |
x |
|
138 |
112 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
x |
x |
x |
|
139 |
113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
|
140 |
121 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
x |
x |
x |
|
|
|
C. THẦN KINH |
|
|
|
|
141 |
128 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII ngoại biên (một lần) |
x |
x |
x |
x |
142 |
129 |
Chọc dò dịch não tuỷ |
x |
x |
x |
|
143 |
150 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
144 |
151 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
|
145 |
165 |
Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần kinh tại giường |
x |
x |
x |
|
146 |
166 |
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
x |
x |
x |
|
|
|
D. THẬN TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
147 |
167 |
Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua da/lần |
x |
x |
x |
|
148 |
177 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
149 |
188 |
Đặt sonde bàng quang |
x |
x |
x |
|
150 |
195 |
Đo lượng nước tiểu 24 giờ |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
151 |
242 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
x |
x |
x |
|
152 |
243 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
x |
x |
x |
|
153 |
244 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
154 |
247 |
Đặt ống thông hậu môn |
x |
x |
x |
x |
155 |
255 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
x |
x |
x |
|
156 |
313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
157 |
314 |
Siêu âm ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
158 |
336 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
x |
x |
x |
x |
159 |
339 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
160 |
349 |
Hút dịch khớp gối |
x |
x |
x |
|
|
|
III. NHI KHOA |
|
|
|
|
|
|
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
A. TUẦN HOÀN |
|
|
|
|
161 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
162 |
29 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
163 |
30 |
Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
164 |
31 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
165 |
34 |
Đặt catheter tĩnh mạch rốn ở trẻ sơ sinh |
x |
x |
x |
|
166 |
37 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục |
x |
x |
x |
|
167 |
38 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
x |
x |
x |
|
168 |
41 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
169 |
43 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
x |
x |
x |
|
170 |
44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
171 |
45 |
Hạ huyết áp chỉ huy |
x |
x |
x |
|
172 |
46 |
Theo dõi huyết áp liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
173 |
47 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
174 |
48 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp |
x |
x |
x |
|
175 |
49 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
176 |
51 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. HÔ HẤP |
|
|
|
|
177 |
76 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí
quản, thở máy. |
x |
x |
x |
|
178 |
77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
179 |
78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
180 |
79 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
x |
x |
x |
|
181 |
80 |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
x |
x |
x |
|
182 |
81 |
Bơm rửa màng phổi |
x |
x |
x |
|
183 |
82 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) |
x |
x |
x |
|
184 |
83 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
x |
x |
x |
|
185 |
84 |
Chọc thăm dò màng phổi |
x |
x |
x |
|
186 |
85 |
Mở màng phổi tối thiểu |
x |
x |
x |
|
187 |
86 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục |
x |
x |
x |
|
188 |
87 |
Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2) liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
189 |
89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
190 |
90 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
191 |
91 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
x |
x |
x |
|
192 |
92 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
x |
x |
x |
|
193 |
93 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
194 |
95 |
Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
195 |
96 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
x |
x |
x |
|
196 |
99 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
x |
x |
x |
|
197 |
100 |
Rút catheter khí quản |
x |
x |
x |
|
198 |
101 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
|
199 |
102 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
x |
x |
x |
|
200 |
104 |
Mở màng giáp nhẫn cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
201 |
105 |
Thổi ngạt |
x |
x |
x |
x |
202 |
106 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
203 |
107 |
Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) |
x |
x |
x |
x |
204 |
108 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
x |
205 |
109 |
Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ không túi |
x |
x |
x |
x |
206 |
110 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi |
x |
x |
x |
x |
207 |
111 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) |
x |
x |
x |
x |
208 |
112 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
x |
x |
x |
x |
209 |
113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. THẬN – LỌC MÁU |
|
|
|
|
210 |
125 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
x |
x |
x |
|
211 |
128 |
Bài niệu cưỡng bức |
x |
x |
x |
|
212 |
129 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
x |
x |
x |
|
213 |
132 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
x |
x |
x |
|
214 |
133 |
Thông tiểu |
x |
x |
x |
x |
215 |
134 |
Hồi sức chống sốc |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. THẦN KINH |
|
|
|
|
216 |
137 |
Xử trí tăng áp lực nội sọ |
x |
x |
x |
|
217 |
148 |
Chọc dịch tủy sống |
x |
x |
x |
|
218 |
149 |
Điều trị co giật liên tục (điều trị trạng thái động kinh) |
x |
x |
x |
|
219 |
150 |
Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường |
x |
x |
x |
x |
220 |
152 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
221 |
164 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
222 |
165 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
x |
x |
x |
|
223 |
167 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
224 |
168 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
|
225 |
169 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
226 |
171 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
227 |
172 |
Cho ăn qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
228 |
173 |
Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín |
x |
x |
x |
|
229 |
178 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
230 |
179 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
231 |
180 |
Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
232 |
181 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter thực quản dạ dày băng bơm
tay |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. TOÀN THÂN |
|
|
|
|
233 |
185 |
Nâng thân nhiệt chủ động |
x |
x |
x |
|
234 |
187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
235 |
188 |
Siêu âm đen trắng tại giường bệnh
Siêu âm màu tại giường |
x |
x |
x |
|
236 |
189 |
Chụp X quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
237 |
191 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
x |
x |
x |
|
238 |
192 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng |
x |
x |
x |
|
239 |
193 |
Truyền máu và các chế phẩm máu |
x |
x |
x |
|
240 |
194 |
Tắm cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
241 |
195 |
Tắm tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
242 |
196 |
Gội đầu cho người bệnh tại giường |
x |
x |
x |
x |
243 |
197 |
Gội đầu tẩy độc cho người bệnh |
x |
x |
x |
x |
244 |
198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
245 |
199 |
Xoa bóp phòng chống loét |
x |
x |
x |
x |
246 |
200 |
Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng |
x |
x |
x |
x |
247 |
201 |
Cố định tạm thời người bệnh gãy xương |
x |
x |
x |
x |
248 |
202 |
Băng bó vết thương |
x |
x |
x |
x |
249 |
203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
250 |
204 |
Vận chuyển người bệnh an toàn |
x |
x |
x |
x |
251 |
206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
252 |
207 |
Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê |
x |
x |
x |
x |
253 |
208 |
Lấy máu tĩnh mạch bẹn |
x |
x |
x |
x |
254 |
209 |
Truyền dịch vào tủy xương |
x |
x |
x |
|
255 |
210 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT NHANH |
|
|
|
|
256 |
213 |
Làm test nhanh chẩn đoán ngộ độc cấp |
x |
x |
x |
|
257 |
219 |
Phát hiện opiat bằng Naloxone |
x |
x |
x |
|
258 |
226 |
Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại chỗ bằng máy cầm tay |
x |
x |
x |
|
|
|
II. TÂM THẦN |
|
|
|
|
259 |
242 |
Liệu pháp thư giãn luyện tập |
x |
x |
x |
|
260 |
257 |
Xử trí người bệnh kích động |
x |
x |
x |
|
261 |
259 |
Xử trí người bệnh không ăn |
x |
x |
x |
|
262 |
260 |
Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
|
263 |
264 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
|
264 |
267 |
Liệu pháp lao động |
x |
x |
x |
x |
265 |
268 |
Cấp cứu người bệnh tự sát |
x |
x |
x |
x |
266 |
269 |
Xử trí dị ứng thuốc hướng thần |
x |
x |
x |
x |
267 |
270 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
x |
x |
x |
x |
|
|
III. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
C. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
|
|
|
|
268 |
351 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
269 |
352 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
270 |
353 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
x |
x |
x |
|
271 |
354 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
|
272 |
355 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
|
273 |
356 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
|
274 |
357 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
|
275 |
358 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
|
276 |
359 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
|
277 |
360 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
|
278 |
361 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
279 |
362 |
Điện nhĩ châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
|
280 |
363 |
Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
|
281 |
364 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
282 |
365 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
x |
x |
x |
|
283 |
366 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
284 |
367 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
285 |
368 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
|
286 |
369 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
287 |
370 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
288 |
371 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
289 |
372 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
|
290 |
373 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
|
291 |
374 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
|
292 |
375 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
|
293 |
376 |
Điện nhĩ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
294 |
377 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
x |
x |
x |
|
295 |
378 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
|
296 |
379 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng |
x |
x |
x |
|
297 |
380 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
298 |
381 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
|
299 |
382 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
|
300 |
383 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
|
301 |
384 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
302 |
385 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
|
303 |
386 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
304 |
387 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
|
305 |
388 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
|
306 |
389 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
307 |
390 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
308 |
391 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
|
309 |
392 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
|
310 |
393 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
311 |
394 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
|
312 |
395 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
313 |
396 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
314 |
397 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
|
315 |
398 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
316 |
399 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
|
317 |
400 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
318 |
401 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
319 |
402 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
x |
x |
x |
|
320 |
403 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
321 |
461 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
x |
x |
x |
x |
322 |
462 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
323 |
463 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
324 |
464 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
325 |
465 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
326 |
466 |
Điện châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
327 |
467 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
328 |
468 |
Điện châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
329 |
469 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
330 |
470 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
331 |
471 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
332 |
472 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
x |
x |
x |
x |
333 |
473 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
334 |
476 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
335 |
477 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
x |
336 |
478 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
337 |
479 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
338 |
480 |
Điện châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
339 |
481 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
340 |
482 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần
kinh |
x |
x |
x |
x |
341 |
483 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
342 |
484 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
343 |
485 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
344 |
486 |
Điện châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
345 |
487 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
x |
346 |
488 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
347 |
489 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
348 |
490 |
Điện châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
349 |
491 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
350 |
492 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
351 |
493 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
352 |
494 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
353 |
495 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
354 |
496 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
355 |
497 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
x |
x |
x |
x |
356 |
498 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
357 |
499 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
x |
x |
x |
x |
358 |
500 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
x |
x |
x |
x |
359 |
501 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
360 |
502 |
Điện châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
361 |
503 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
362 |
504 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
363 |
505 |
Điện châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
364 |
506 |
Điện châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
365 |
507 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
366 |
508 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
x |
x |
x |
x |
367 |
509 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
x |
x |
x |
x |
368 |
510 |
Điện châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
369 |
511 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
370 |
512 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
371 |
513 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
372 |
514 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
373 |
515 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
374 |
516 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
375 |
517 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
x |
376 |
518 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
377 |
519 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
378 |
520 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
379 |
521 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
380 |
522 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
381 |
523 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
x |
x |
x |
x |
382 |
524 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
383 |
525 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
384 |
526 |
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
385 |
527 |
Điện châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
386 |
528 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
387 |
529 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
388 |
530 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
389 |
531 |
Điện châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
390 |
532 |
Thủy châm điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
391 |
533 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
392 |
534 |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
393 |
535 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
394 |
536 |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
395 |
537 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
396 |
538 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
397 |
539 |
Thủy châm điều trị bại não |
x |
x |
x |
x |
398 |
540 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
399 |
541 |
Thủy châm điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
400 |
542 |
Thủy châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
401 |
543 |
Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn |
x |
x |
x |
x |
402 |
544 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
403 |
545 |
Thủy châm cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
404 |
546 |
Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
405 |
547 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
406 |
548 |
Thủy châm điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
407 |
549 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
408 |
550 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
409 |
551 |
Thủy châm điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
410 |
552 |
Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
411 |
553 |
Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
412 |
554 |
Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
413 |
555 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
414 |
556 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
415 |
557 |
Thủy châm điều trị bệnh hố mắt |
x |
x |
x |
x |
416 |
558 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
417 |
559 |
Thủy châm điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
418 |
560 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
419 |
561 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
420 |
562 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
421 |
563 |
Thủy châm điều trị thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
422 |
564 |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
x |
x |
x |
x |
423 |
565 |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
424 |
566 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
425 |
567 |
Thủy châm điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
426 |
568 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
427 |
569 |
Thủy châm điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
428 |
570 |
Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
429 |
571 |
Thủy châm điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
430 |
572 |
Thủy châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
x |
431 |
573 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
x |
432 |
574 |
Thủy châm điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
433 |
575 |
Thủy châm điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
434 |
576 |
Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến |
x |
x |
x |
x |
435 |
577 |
Thủy châm điều trị dị ứng |
x |
x |
x |
x |
436 |
578 |
Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
437 |
579 |
Thủy châm điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
438 |
580 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
439 |
581 |
Thủy châm điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
440 |
582 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
441 |
583 |
Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
442 |
584 |
Thủy châm điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
443 |
585 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
444 |
586 |
Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
445 |
587 |
Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
446 |
588 |
Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
447 |
589 |
Thủy châm điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
448 |
590 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
449 |
591 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
450 |
592 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
451 |
593 |
Thủy châm điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
452 |
594 |
Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
453 |
595 |
Thủy châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
454 |
596 |
Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
455 |
597 |
Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
456 |
598 |
Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
457 |
599 |
Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
458 |
600 |
Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
459 |
601 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
460 |
602 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
461 |
603 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
x |
x |
x |
x |
462 |
604 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
463 |
605 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
464 |
606 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
465 |
607 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
466 |
608 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
467 |
609 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
x |
x |
x |
x |
468 |
610 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
469 |
611 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
470 |
612 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
x |
x |
x |
x |
471 |
613 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
x |
x |
x |
x |
472 |
614 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
473 |
615 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
474 |
616 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
475 |
617 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
476 |
618 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
x |
x |
x |
x |
477 |
619 |
Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
478 |
620 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
479 |
621 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
480 |
622 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
481 |
623 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
x |
x |
x |
x |
482 |
624 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
483 |
625 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
484 |
626 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
x |
x |
x |
x |
485 |
627 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
486 |
628 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần
kinh |
x |
x |
x |
x |
487 |
629 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
488 |
630 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
489 |
631 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
490 |
632 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn
cấp |
x |
x |
x |
x |
491 |
633 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
x |
x |
x |
x |
492 |
634 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
x |
x |
x |
x |
493 |
635 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
494 |
636 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
495 |
637 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
496 |
638 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
497 |
639 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
498 |
640 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
499 |
641 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
x |
x |
x |
x |
500 |
642 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
501 |
643 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
x |
x |
x |
x |
502 |
644 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
x |
x |
x |
x |
503 |
645 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
504 |
646 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
505 |
647 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
506 |
648 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
507 |
649 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
x |
x |
x |
x |
508 |
650 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
509 |
651 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
510 |
652 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
x |
x |
x |
x |
511 |
653 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
x |
x |
x |
x |
512 |
654 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
513 |
655 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
x |
x |
x |
x |
514 |
656 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
515 |
657 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
516 |
658 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
517 |
659 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
x |
x |
x |
x |
518 |
660 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
x |
x |
x |
x |
519 |
661 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
520 |
662 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
521 |
663 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ
não |
x |
x |
x |
x |
522 |
664 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
523 |
665 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
x |
524 |
666 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
525 |
667 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
526 |
668 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
527 |
669 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
x |
x |
x |
x |
528 |
670 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
x |
x |
x |
x |
|
|
H. CỨU |
|
|
|
|
529 |
671 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
530 |
672 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
531 |
673 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
x |
x |
x |
x |
532 |
674 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
533 |
675 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
534 |
676 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
535 |
677 |
Cứu điều trị liệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
536 |
678 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
537 |
679 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
538 |
680 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
539 |
681 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
540 |
682 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
x |
x |
x |
x |
541 |
683 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
542 |
684 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
x |
x |
x |
x |
543 |
685 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
544 |
686 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
545 |
687 |
Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý thể hàn |
x |
x |
x |
x |
546 |
688 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
547 |
689 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
548 |
690 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
549 |
691 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
550 |
692 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
551 |
693 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
552 |
694 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
x |
x |
553 |
695 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
554 |
696 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
555 |
769 |
Hoạt động trị liệu |
x |
x |
x |
|
556 |
773 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
557 |
774 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
|
558 |
785 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
559 |
786 |
Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở
trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa |
x |
x |
x |
|
560 |
787 |
Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái dương – hàm |
x |
x |
x |
|
561 |
788 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. |
x |
x |
x |
|
562 |
789 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ |
x |
x |
x |
|
563 |
790 |
Vật lý trị liệu -
PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh |
x |
x |
x |
|
564 |
791 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống |
x |
x |
x |
|
565 |
792 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo |
x |
x |
x |
|
566 |
793 |
Khám-đánh giá người bệnh PHCN xây dựng mục tiêu và phương pháp
PHCN |
x |
x |
x |
|
567 |
794 |
Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN |
x |
x |
x |
|
568 |
796 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp |
x |
x |
x |
|
569 |
797 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng |
x |
x |
x |
|
570 |
798 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn |
x |
x |
x |
|
571 |
799 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống
cổ và cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
572 |
800 |
Đánh giá kỹ năng Vận động thô |
x |
x |
x |
|
573 |
801 |
Đánh giá trẻ Bại não |
x |
x |
x |
|
574 |
802 |
Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ |
x |
x |
x |
|
575 |
803 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN |
x |
x |
x |
|
576 |
807 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
577 |
808 |
Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) |
x |
x |
x |
x |
578 |
809 |
Chườm lạnh |
x |
x |
x |
x |
579 |
810 |
Chườm ngải cứu |
x |
x |
x |
x |
580 |
811 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
581 |
812 |
Vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
582 |
813 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
583 |
814 |
Tập ho |
x |
x |
x |
x |
584 |
815 |
Tập thở |
x |
x |
x |
x |
585 |
816 |
Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay |
x |
x |
x |
x |
586 |
817 |
Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi |
x |
x |
x |
x |
587 |
818 |
Sử dụng xe lăn |
x |
x |
x |
x |
588 |
819 |
Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
589 |
820 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
590 |
821 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
591 |
822 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
592 |
823 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
593 |
824 |
Đắp nóng |
x |
x |
x |
x |
594 |
825 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
x |
595 |
828 |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động |
x |
x |
x |
x |
596 |
829 |
Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc
mang thai và sau khi sinh |
x |
x |
x |
x |
597 |
830 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh bại liệt |
x |
x |
x |
x |
598 |
831 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay |
x |
x |
x |
x |
599 |
832 |
Vật lý trị liệu -
PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa |
x |
x |
x |
x |
600 |
833 |
Vật lý trị liệu -
PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ |
x |
x |
x |
x |
601 |
834 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả |
x |
x |
x |
x |
602 |
835 |
Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo
trước khớp gối |
x |
x |
x |
x |
603 |
837 |
Vật lý trị liệu -PHCN
cho người bệnh sau chấn thương khớp gối |
x |
x |
x |
x |
604 |
838 |
Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
605 |
839 |
Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai |
x |
x |
x |
x |
606 |
840 |
Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn |
x |
x |
x |
x |
607 |
841 |
Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp |
x |
x |
x |
x |
608 |
842 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
x |
609 |
843 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
x |
610 |
844 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng |
x |
x |
x |
x |
611 |
845 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
612 |
846 |
Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
613 |
848 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi |
x |
x |
x |
x |
614 |
849 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi |
x |
x |
x |
x |
615 |
850 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay |
x |
x |
x |
x |
616 |
851 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
x |
617 |
852 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay |
x |
x |
x |
x |
618 |
853 |
Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
x |
619 |
854 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày |
x |
x |
x |
x |
620 |
855 |
Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống |
x |
x |
x |
x |
621 |
856 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi |
x |
x |
x |
x |
622 |
857 |
Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu |
x |
x |
x |
x |
623 |
858 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
624 |
859 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
625 |
860 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi |
x |
x |
x |
x |
626 |
861 |
Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép |
x |
x |
x |
x |
627 |
862 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh |
x |
x |
x |
x |
628 |
863 |
Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
629 |
864 |
Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi |
x |
x |
x |
x |
630 |
865 |
Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp |
x |
x |
x |
x |
631 |
866 |
Vật lý trị liệu trong suy tim |
x |
x |
x |
x |
632 |
867 |
Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính |
x |
x |
x |
x |
633 |
868 |
Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi |
x |
x |
x |
x |
634 |
869 |
Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim |
x |
x |
x |
x |
635 |
870 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển |
x |
x |
x |
x |
636 |
871 |
Tập vận động PHCN cho người bệnh đái tháo đường phòng ngừa biến
chứng |
x |
x |
x |
x |
637 |
872 |
Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới |
x |
x |
x |
x |
638 |
873 |
Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng |
x |
x |
x |
x |
639 |
875 |
Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
640 |
876 |
Phục hồi chức năng thoái hóa khớp (cột sống cổ - lưng) |
x |
x |
x |
x |
641 |
877 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
642 |
878 |
Phục hồi chức năng cho người bệnh đau lưng |
x |
x |
x |
x |
643 |
879 |
Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng
đuôi ngựa |
x |
x |
x |
x |
644 |
880 |
Vật lý trị liệu- PHCN cho người bệnh đau thần kinh toạ |
x |
x |
x |
x |
645 |
881 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
646 |
882 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao tuổi |
x |
x |
x |
x |
647 |
883 |
Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson |
x |
x |
x |
x |
648 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột sống, các khớp |
x |
x |
x |
x |
649 |
885 |
Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay |
x |
x |
x |
x |
650 |
886 |
Xoa bóp lưng, chân |
x |
x |
x |
x |
651 |
887 |
Xoa bóp |
x |
x |
x |
x |
652 |
888 |
Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa |
x |
x |
x |
x |
653 |
889 |
Tập do cứng khớp |
x |
x |
x |
x |
654 |
890 |
Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các
chi,tổn thương hệ vận động |
x |
x |
x |
x |
655 |
891 |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
x |
x |
x |
x |
656 |
892 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
x |
x |
x |
x |
657 |
893 |
Tập vận động đoạn chi 15 phút |
x |
x |
x |
x |
658 |
894 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
x |
x |
x |
x |
659 |
895 |
Tập vận động toàn thân 15 phút |
x |
x |
x |
x |
660 |
896 |
Tập vận động cột sống |
x |
x |
x |
x |
661 |
897 |
Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) |
x |
x |
x |
x |
662 |
898 |
Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ |
x |
x |
x |
x |
663 |
899 |
Tập cho trẻ dị tật tay/ chân |
x |
x |
x |
x |
664 |
900 |
Tập vận động tại giường |
x |
x |
x |
x |
665 |
901 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
666 |
902 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
667 |
903 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
668 |
904 |
Tập với xe lăn |
x |
x |
x |
x |
669 |
906 |
Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC DỤNG CỤ TRỢ GIÚP |
|
|
|
|
670 |
977 |
Khung tập đi |
x |
x |
x |
|
671 |
978 |
Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay |
x |
x |
x |
|
672 |
979 |
Dụng cụ tập cổ chân |
x |
x |
x |
|
673 |
980 |
Dụng cụ tập khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
674 |
981 |
Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi |
x |
x |
x |
|
675 |
982 |
Xe đạp |
x |
x |
x |
|
676 |
983 |
Nạng nách |
x |
x |
x |
x |
677 |
984 |
Nạng khuỷu |
x |
x |
x |
x |
678 |
985 |
Gậy tập |
x |
x |
x |
x |
679 |
986 |
Nẹp khớp gối |
x |
x |
x |
x |
680 |
987 |
Máng đỡ bàn tay |
x |
x |
x |
x |
681 |
988 |
Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
|
|
V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
682 |
1001 |
Nội soi tai |
x |
x |
x |
|
683 |
1002 |
Nội soi mũi |
x |
x |
x |
|
684 |
1003 |
Nội soi họng |
x |
x |
x |
|
|
|
VII. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
685 |
1372 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
686 |
1373 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol |
x |
x |
x |
|
687 |
1374 |
Kỹ thuật đặt Mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
688 |
1376 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô
hấp |
x |
x |
x |
|
689 |
1377 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
690 |
1378 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim
loại |
x |
x |
x |
|
691 |
1379 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
692 |
1380 |
Kỹ thuật thường quy đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
693 |
1382 |
Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với đèn Mac Coy (đèn có mũi điều
khiển), mask thanh quản |
x |
x |
x |
|
694 |
1385 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
695 |
1386 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
696 |
1390 |
Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
697 |
1391 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau
mê |
x |
x |
x |
|
698 |
1392 |
Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
699 |
1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
|
700 |
1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
|
701 |
1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
|
702 |
1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
703 |
1400 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
x |
x |
x |
|
704 |
1402 |
Kỹ thuật theo dõi HAĐM không xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
705 |
1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
|
706 |
1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
707 |
1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
|
708 |
1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
|
709 |
1407 |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
x |
x |
x |
|
710 |
1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
711 |
1410 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
712 |
1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
713 |
1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
714 |
1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
715 |
1417 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
716 |
1418 |
Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
717 |
1423 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
718 |
1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
719 |
1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
720 |
1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
721 |
1434 |
GMHS phẫu thuật thông dạ dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn
thuần |
x |
x |
x |
|
722 |
1435 |
GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa, viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
723 |
1436 |
Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn |
x |
x |
x |
|
724 |
1437 |
GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu, hậu môn, bẹn, bìu |
x |
x |
x |
|
725 |
1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
|
726 |
1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
|
727 |
1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
728 |
1446 |
GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước màng tinh hoàn ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
729 |
1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn
thương |
x |
x |
x |
|
730 |
1450 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
731 |
1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
732 |
1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
733 |
1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
734 |
1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
735 |
1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
736 |
1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
737 |
1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
738 |
1466 |
Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
739 |
1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
|
VIII. BỎNG |
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN BỎNG |
|
|
|
|
740 |
1510 |
Thay băng điều trị bỏng nông, dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ
em. |
x |
x |
x |
|
741 |
1512 |
Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng chèn ép trong |
x |
x |
x |
|
742 |
1513 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
do dòng điện |
x |
x |
x |
|
743 |
1514 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
744 |
1515 |
Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp
cứu tổn thương bỏng kỳ đầu. |
x |
x |
x |
x |
|
|
IX. MẮT |
|
|
|
|
745 |
1658 |
Lấy dị vật giác mạc |
x |
x |
x |
|
746 |
1661 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
x |
x |
x |
|
747 |
1665 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
748 |
1682 |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
749 |
1683 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
750 |
1690 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
|
751 |
1693 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
|
752 |
1698 |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
753 |
1703 |
Cắt chỉ khâu da |
x |
x |
x |
x |
754 |
1704 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
755 |
1706 |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
|
|
X. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
756 |
1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
757 |
1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
758 |
1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
759 |
1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
760 |
1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
761 |
1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
762 |
1920 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
763 |
1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
764 |
1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
765 |
1923 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
766 |
1924 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
|
767 |
1925 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
x |
x |
x |
|
768 |
1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
|
769 |
1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
770 |
1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
771 |
1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
772 |
1930 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
|
773 |
1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
774 |
1932 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
775 |
1933 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
x |
x |
x |
|
776 |
1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
x |
x |
|
777 |
1936 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
778 |
1937 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
779 |
1938 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
780 |
1940 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
781 |
1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
782 |
1942 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
783 |
1943 |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
784 |
1944 |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
785 |
1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
x |
x |
x |
|
786 |
1947 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
787 |
1948 |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
x |
x |
x |
|
788 |
1949 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
789 |
1950 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
790 |
1951 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
791 |
1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
x |
792 |
1953 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
793 |
1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
(GIC) |
x |
x |
x |
x |
794 |
1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
795 |
1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
796 |
1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
797 |
1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
798 |
1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
799 |
1960 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
800 |
1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
801 |
1962 |
Máng chống nghiến răng |
x |
x |
x |
x |
802 |
1963 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
803 |
1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
804 |
1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
805 |
1966 |
Đệm hàm giả nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
806 |
1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
807 |
1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
808 |
1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
809 |
1970 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
x |
x |
x |
x |
810 |
1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
811 |
1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) |
x |
x |
x |
x |
812 |
1973 |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
x |
813 |
1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
814 |
2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
815 |
2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
816 |
2076 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
817 |
2077 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
|
|
XI. TAI MŨI HỌNG |
|
|
|
|
|
|
A. TAI |
|
|
|
|
818 |
2115 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
819 |
2116 |
Thông vòi nhĩ |
x |
x |
x |
|
820 |
2117 |
Lấy dị vật tai |
x |
x |
x |
|
821 |
2118 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
x |
x |
x |
|
822 |
2119 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
|
823 |
2120 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
|
824 |
2125 |
Lấy dáy tai (nút biểu bì) |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. MŨI XOANG |
|
|
|
|
825 |
2149 |
Nhét bấc mũi sau |
x |
x |
x |
|
826 |
2150 |
Nhét bấc mũi trước |
x |
x |
x |
|
827 |
2155 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. HỌNG – THANH QUẢN |
|
|
|
|
828 |
2175 |
Chích áp xe thành sau họng |
x |
x |
x |
|
829 |
2178 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
830 |
2181 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
|
831 |
2184 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
x |
x |
x |
|
832 |
2188 |
Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí quản, đe doạ ngạt thở |
x |
x |
x |
|
833 |
2189 |
Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp |
x |
x |
x |
|
834 |
2190 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
835 |
2191 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. CỔ - MẶT |
|
|
|
|
836 |
2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
|
|
XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH |
|
|
|
|
837 |
2258 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
838 |
2259 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
839 |
2260 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
840 |
2261 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
841 |
2262 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
842 |
2263 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
843 |
2264 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
|
XIII. NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH – HÔ HẤP |
|
|
|
|
844 |
2329 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
845 |
2330 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn phế quản, áp xe phổi |
x |
x |
x |
|
846 |
2331 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
x |
x |
x |
|
847 |
2332 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
848 |
2333 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
|
|
C. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
849 |
2354 |
Chọc dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
850 |
2355 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
x |
x |
x |
|
851 |
2356 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
x |
x |
x |
|
852 |
2357 |
Thụt tháo phân |
x |
x |
x |
x |
853 |
2358 |
Đặt sonde hậu môn |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM SÀNG |
|
|
|
|
854 |
2382 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
x |
x |
x |
x |
855 |
2383 |
Test nội bì |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. TRUYỀN NHIỄM |
|
|
|
|
856 |
2386 |
Lấy bệnh phẩm trực
tràng để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
857 |
2387 |
Tiêm trong da |
x |
x |
x |
x |
858 |
2388 |
Tiêm dưới da |
x |
x |
x |
x |
859 |
2389 |
Tiêm bắp thịt |
x |
x |
x |
x |
860 |
2390 |
Tiêm tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
861 |
2391 |
Truyền tĩnh mạch |
x |
x |
x |
x |
|
|
XV. UNG BƯỚU- NHI |
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU CỔ |
|
|
|
|
862 |
2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
863 |
2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
864 |
2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
C. HÀM – MẶT |
|
|
|
|
865 |
2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
866 |
2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
K. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
867 |
2729 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
868 |
2730 |
Cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
869 |
2731 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
870 |
2732 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
871 |
2733 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
872 |
2734 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
873 |
2735 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
874 |
2736 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
|
L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
875 |
2766 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
876 |
2767 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
877 |
2768 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
878 |
2769 |
Cắt u bao gân |
x |
x |
x |
|
879 |
2770 |
Cắt u xương sụn lành tính |
x |
x |
x |
|
|
|
XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
9. Các kỹ thuật chung |
|
|
|
|
880 |
2966 |
Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản |
x |
x |
x |
|
881 |
2967 |
Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Cắt khâu đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
|
XIX. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO |
|
|
|
|
882 |
3082 |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
x |
x |
x |
|
883 |
3083 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
x |
x |
x |
|
|
|
B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
|
|
4. Ngực - phổi |
|
|
|
|
884 |
3265 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. TIÊU HÓA – BỤNG |
|
|
|
|
|
|
4. Hậu môn – trực tràng |
|
|
|
|
885 |
3376 |
Thắt trĩ độ I, II |
x |
x |
x |
|
886 |
3380 |
Cắt polype trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Bẹn - Bụng |
|
|
|
|
887 |
3399 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
888 |
3406 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
889 |
3407 |
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
890 |
3533 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
891 |
3535 |
Đặt ống thông bàng quang |
x |
x |
x |
x |
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
892 |
3600 |
Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy đầu |
x |
x |
x |
|
893 |
3601 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
894 |
3603 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
895 |
3604 |
Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) |
x |
x |
x |
|
896 |
3605 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
897 |
3606 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
|
|
E. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
4. Bàn, ngón tay |
|
|
|
|
898 |
3710 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
x |
x |
x |
|
899 |
3711 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
x |
x |
x |
|
|
|
6. Khớp gối |
|
|
|
|
900 |
3754 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
901 |
3756 |
Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống |
x |
x |
x |
x |
|
|
9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần kinh) |
|
|
|
|
902 |
3817 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
x |
x |
x |
|
903 |
3818 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
|
904 |
3821 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
|
905 |
3825 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
x |
x |
x |
|
906 |
3826 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
x |
x |
x |
x |
907 |
3827 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
x |
x |
x |
x |
|
|
10. Nắn - Bó bột |
|
|
|
|
908 |
3841 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
909 |
3842 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
910 |
3843 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
x |
x |
x |
|
911 |
3844 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
912 |
3845 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
913 |
3846 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
x |
x |
x |
|
914 |
3848 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ
IV |
x |
x |
x |
|
915 |
3849 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
916 |
3850 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
917 |
3851 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
918 |
3852 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
x |
x |
x |
|
919 |
3853 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
x |
x |
x |
|
920 |
3854 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
x |
x |
x |
|
921 |
3857 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
x |
x |
x |
|
922 |
3862 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
x |
x |
x |
|
923 |
3863 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
x |
x |
x |
|
924 |
3864 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
925 |
3865 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
926 |
3866 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
x |
x |
x |
|
927 |
3867 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
x |
x |
x |
|
928 |
3870 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
x |
x |
x |
|
929 |
3872 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
x |
x |
x |
|
930 |
3873 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
x |
x |
x |
x |
931 |
3875 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
x |
x |
x |
x |
|
|
11. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
932 |
3898 |
Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
933 |
3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
934 |
3910 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
935 |
3911 |
Thay băng, cắt chỉ |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC |
|
|
|
|
936 |
3924 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử |
x |
x |
x |
|
|
|
VI. TÂM THẦN |
|
|
|
|
|
|
D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ |
|
|
|
|
937 |
48 |
Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia đình |
x |
x |
x |
x |
938 |
55 |
Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC |
|
|
|
|
939 |
62 |
Xử trí trạng thái kích động |
x |
x |
x |
x |
|
|
VII. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
|
|
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường |
|
|
|
|
940 |
225 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
x |
941 |
226 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết
loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
x |
x |
x |
|
942 |
236 |
Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ (kiểm soát đường huyết tốt) |
x |
x |
x |
|
943 |
239 |
Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin |
x |
x |
x |
x |
944 |
240 |
Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân |
x |
x |
x |
x |
945 |
241 |
Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện |
x |
x |
x |
x |
|
|
VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
|
|
|
A. KỸ THUẬT CHUNG |
|
|
|
|
946 |
1 |
Mai hoa châm |
x |
x |
x |
x |
947 |
2 |
Hào châm |
x |
x |
x |
x |
948 |
4 |
Nhĩ châm |
x |
x |
x |
x |
949 |
5 |
Điện châm |
x |
x |
x |
x |
950 |
6 |
Thủy châm |
x |
x |
x |
x |
951 |
8 |
Ôn châm |
x |
x |
x |
x |
952 |
9 |
Cứu |
x |
x |
x |
x |
953 |
11 |
Laser châm |
x |
x |
x |
|
954 |
13 |
Kéo nắn cột sống cổ |
x |
x |
x |
|
955 |
14 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
x |
x |
x |
|
956 |
22 |
Sắc thuốc thang |
x |
x |
x |
x |
957 |
26 |
Bó thuốc |
x |
x |
x |
x |
958 |
27 |
Chườm ngải |
x |
x |
x |
x |
959 |
28 |
Luyện tập dưỡng sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. ĐIỆN NHĨ CHÂM |
|
|
|
|
960 |
162 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
|
961 |
163 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
|
962 |
164 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
|
963 |
165 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
|
964 |
166 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
x |
x |
x |
|
965 |
167 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
x |
x |
x |
|
966 |
168 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
|
967 |
169 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
968 |
170 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
|
969 |
171 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
|
970 |
172 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
x |
x |
x |
|
971 |
173 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
|
972 |
174 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
|
973 |
175 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan |
x |
x |
x |
|
974 |
176 |
Điện nhĩ châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
|
975 |
177 |
Điện nhĩ châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
|
976 |
178 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
x |
x |
x |
|
977 |
179 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
|
978 |
180 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
979 |
181 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
980 |
182 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
981 |
183 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
982 |
184 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
|
983 |
185 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
|
984 |
186 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
x |
x |
x |
|
985 |
187 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
x |
x |
x |
|
986 |
188 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
987 |
189 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
|
988 |
190 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
|
989 |
191 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
|
990 |
192 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
|
991 |
193 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
992 |
194 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
x |
x |
x |
|
993 |
195 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
994 |
196 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ não |
x |
x |
x |
|
995 |
197 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
996 |
198 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
|
997 |
199 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
|
998 |
200 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
|
999 |
201 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
x |
x |
x |
|
1000 |
202 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
|
1001 |
203 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
|
1002 |
204 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
|
1003 |
205 |
Điện nhĩ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
1004 |
206 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
|
1005 |
207 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
x |
x |
x |
|
1006 |
208 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
|
1007 |
209 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
|
1008 |
210 |
Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
|
1009 |
211 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
|
1010 |
212 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
|
1011 |
213 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
|
1012 |
214 |
Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
|
1013 |
215 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
|
1014 |
216 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
|
1015 |
217 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
|
1016 |
218 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
|
1017 |
219 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
|
1018 |
220 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
|
1019 |
221 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
1020 |
222 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
|
1021 |
223 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
1022 |
224 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
|
1023 |
225 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
x |
x |
x |
|
1024 |
226 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
|
1025 |
227 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
x |
x |
x |
|
|
|
E. ĐIỆN CHÂM |
|
|
|
|
1026 |
278 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1027 |
279 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1028 |
280 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1029 |
281 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1030 |
282 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
x |
x |
x |
x |
1031 |
283 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
x |
x |
x |
x |
1032 |
284 |
Điện châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
x |
1033 |
285 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
x |
x |
x |
x |
1034 |
286 |
Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1035 |
287 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ
em |
x |
x |
x |
x |
1036 |
288 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1037 |
289 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1038 |
290 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
x |
x |
x |
x |
1039 |
291 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
x |
1040 |
292 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
x |
1041 |
293 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1042 |
294 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
x |
1043 |
295 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1044 |
296 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
x |
1045 |
297 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương
sọ não |
x |
x |
x |
x |
1046 |
298 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1047 |
299 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
x |
1048 |
300 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1049 |
301 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1050 |
302 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
x |
x |
x |
x |
1051 |
303 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
x |
1052 |
304 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1053 |
305 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
x |
1054 |
306 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1055 |
307 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1056 |
310 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1057 |
311 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1058 |
312 |
Điện châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1059 |
313 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1060 |
314 |
Điện châm điều trị ù tai |
x |
x |
x |
x |
1061 |
315 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1062 |
316 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1063 |
317 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
x |
1064 |
318 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
x |
1065 |
319 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
x |
x |
x |
x |
1066 |
320 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
x |
x |
x |
x |
1067 |
321 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. THUỶ CHÂM |
|
|
|
|
1068 |
322 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1069 |
323 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
|
1070 |
324 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1071 |
325 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
|
1072 |
326 |
Thủy châm điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1073 |
327 |
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm |
x |
x |
x |
x |
1074 |
328 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
x |
x |
x |
x |
1075 |
329 |
Thủy châm điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
1076 |
330 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
x |
x |
x |
x |
1077 |
331 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
x |
1078 |
332 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
x |
x |
x |
|
1079 |
333 |
Thủy châm điều trị trĩ |
x |
x |
x |
|
1080 |
334 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
x |
x |
x |
|
1081 |
335 |
Thủy châm điều trị mày đay |
x |
x |
x |
x |
1082 |
336 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
x |
x |
x |
x |
1083 |
337 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
|
1084 |
338 |
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1085 |
339 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
|
1086 |
340 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1087 |
341 |
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1088 |
342 |
Thủy châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1089 |
343 |
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
1090 |
344 |
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
|
1091 |
345 |
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
x |
x |
x |
|
1092 |
346 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
x |
x |
x |
|
1093 |
347 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1094 |
348 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
x |
x |
x |
x |
1095 |
349 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
1096 |
350 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
x |
1097 |
351 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1098 |
352 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
X |
x |
x |
x |
1099 |
353 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
X |
x |
x |
x |
1100 |
354 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1101 |
355 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1102 |
356 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1103 |
357 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1104 |
358 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
x |
x |
x |
|
1105 |
359 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
x |
x |
x |
|
1106 |
360 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
|
1107 |
361 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
x |
x |
x |
|
1108 |
362 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
|
1109 |
363 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
x |
x |
x |
|
1110 |
364 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
|
1111 |
365 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1112 |
366 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1113 |
367 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
1114 |
368 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma túy |
x |
x |
x |
x |
1115 |
369 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
1116 |
370 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1117 |
371 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1118 |
372 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
x |
x |
x |
x |
1119 |
373 |
Thủy châm điều trị đau răng |
x |
x |
x |
x |
1120 |
374 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
x |
x |
x |
x |
1121 |
375 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1122 |
376 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1123 |
377 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1124 |
378 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1125 |
379 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
|
1126 |
380 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
x |
x |
x |
|
1127 |
381 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
x |
x |
x |
|
1128 |
382 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
|
1129 |
383 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
|
1130 |
384 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
x |
x |
x |
|
1131 |
385 |
Thủy châm điều trị di tinh |
x |
x |
x |
|
1132 |
386 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
x |
x |
x |
|
1133 |
387 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
x |
x |
x |
|
1134 |
388 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
|
|
H. XOA BÓP BẤM HUYỆT |
|
|
|
|
1135 |
389 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
x |
x |
x |
x |
1136 |
390 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1137 |
391 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu
não |
x |
x |
x |
x |
1138 |
392 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
x |
x |
x |
x |
1139 |
393 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
x |
x |
x |
x |
1140 |
394 |
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1141 |
395 |
Xoa bóp bấm huyệt
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1142 |
396 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
x |
x |
x |
x |
1143 |
397 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
x |
x |
x |
x |
1144 |
398 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
x |
x |
x |
x |
1145 |
399 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1146 |
400 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
x |
x |
x |
x |
1147 |
401 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
x |
x |
x |
x |
1148 |
402 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
x |
x |
x |
x |
1149 |
403 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu |
x |
x |
x |
x |
1150 |
404 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá |
x |
x |
x |
x |
1151 |
405 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý |
x |
x |
x |
x |
1152 |
406 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
x |
x |
x |
x |
1153 |
407 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
x |
x |
x |
x |
1154 |
408 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
x |
x |
x |
x |
1155 |
409 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
x |
x |
x |
x |
1156 |
410 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
x |
x |
x |
x |
1157 |
411 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
x |
x |
x |
x |
1158 |
412 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần
kinh |
x |
x |
x |
x |
1159 |
413 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
x |
x |
x |
x |
1160 |
414 |
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
1161 |
415 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
x |
x |
x |
x |
1162 |
416 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn
cấp |
x |
x |
x |
x |
1163 |
417 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1164 |
418 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
x |
x |
x |
x |
1165 |
419 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
x |
x |
x |
x |
1166 |
420 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
x |
x |
x |
x |
1167 |
421 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
x |
x |
x |
x |
1168 |
422 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
x |
x |
x |
x |
1169 |
423 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
x |
x |
x |
x |
1170 |
424 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
x |
x |
x |
x |
1171 |
425 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
x |
x |
x |
x |
1172 |
426 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
x |
x |
x |
x |
1173 |
427 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
x |
x |
x |
x |
1174 |
428 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
x |
x |
x |
x |
1175 |
429 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
x |
x |
x |
x |
1176 |
430 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
x |
x |
x |
x |
1177 |
431 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
x |
x |
x |
x |
1178 |
432 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
x |
x |
x |
x |
1179 |
433 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
x |
x |
x |
x |
1180 |
434 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
x |
x |
x |
x |
1181 |
435 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
x |
x |
x |
x |
1182 |
436 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
x |
x |
x |
x |
1183 |
437 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
x |
x |
x |
x |
1184 |
438 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
x |
x |
x |
x |
1185 |
439 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
x |
x |
x |
x |
1186 |
440 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
x |
x |
x |
x |
1187 |
441 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
x |
x |
x |
x |
1188 |
442 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
x |
x |
x |
x |
1189 |
443 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
x |
x |
x |
|
1190 |
444 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
x |
x |
x |
x |
1191 |
445 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn
thương sọ não |
x |
x |
x |
x |
1192 |
446 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
x |
x |
x |
X |
1193 |
447 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
X |
1194 |
448 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
x |
x |
x |
X |
1195 |
449 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
x |
x |
x |
X |
1196 |
450 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
x |
x |
x |
|
|
|
I. CỨU |
|
|
|
|
1197 |
451 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1198 |
452 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1199 |
453 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1200 |
454 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
x |
x |
x |
x |
1201 |
455 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1202 |
456 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1203 |
457 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1204 |
458 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1205 |
459 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1206 |
460 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1207 |
461 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1208 |
462 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1209 |
463 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1210 |
464 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
x |
x |
x |
x |
1211 |
465 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1212 |
466 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1213 |
467 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1214 |
468 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1215 |
469 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1216 |
470 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1217 |
471 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1218 |
472 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1219 |
473 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1220 |
474 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1221 |
475 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1222 |
476 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1223 |
477 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn |
x |
x |
x |
x |
1224 |
478 |
Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể hàn |
x |
x |
x |
x |
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
|
A. CÁC KỸ THUẬT |
|
|
|
|
1225 |
2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
|
1226 |
3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
1227 |
4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
x |
x |
x |
|
1228 |
6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
|
1229 |
7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
1230 |
8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
1231 |
10 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
1232 |
11 |
Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong |
x |
x |
x |
|
1233 |
12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
1234 |
13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
1235 |
15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
1236 |
16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
1237 |
17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
1238 |
18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
|
1239 |
19 |
Chọc tủy sống đường bên |
x |
x |
x |
|
1240 |
20 |
Chọc tủy sống đường giữa |
x |
x |
x |
|
1241 |
21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1242 |
22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
1243 |
28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
1244 |
29 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm luồn từ tĩnh mạch ngoại vi |
x |
x |
x |
|
1245 |
32 |
Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
1246 |
33 |
Đặt mát thanh quản Fastract |
x |
x |
x |
|
1247 |
34 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
1248 |
35 |
Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
1249 |
37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
1250 |
38 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
x |
x |
x |
|
1251 |
40 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
x |
x |
x |
|
1252 |
41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
x |
x |
x |
|
1253 |
42 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
1254 |
44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
1255 |
45 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
x |
x |
x |
|
1256 |
46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
1257 |
59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
|
1258 |
60 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
1259 |
62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
1260 |
64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
1261 |
67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol,
thiopental |
x |
x |
x |
|
1262 |
68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
1263 |
69 |
Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 |
x |
x |
x |
|
1264 |
70 |
Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
1265 |
72 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng
đường giữa |
x |
x |
x |
|
1266 |
73 |
Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang ngoài màng cứng thắt lưng,
đường bên |
x |
x |
x |
|
1267 |
74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
1268 |
75 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường gian cơ bậc thang |
x |
x |
x |
|
1269 |
76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
1270 |
84 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
x |
x |
x |
|
1271 |
86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
1272 |
87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
1273 |
88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
|
1274 |
89 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
x |
x |
x |
|
1275 |
92 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
x |
x |
x |
|
1276 |
94 |
Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật lấy thai |
x |
x |
x |
|
1277 |
95 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
1278 |
96 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
1279 |
97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
1280 |
98 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
x |
|
1281 |
99 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
1282 |
102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau
chấn thương |
x |
x |
x |
|
1283 |
110 |
Kỹ thuật giảm đau sau
phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
x |
x |
x |
|
1284 |
113 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương |
x |
x |
x |
|
1285 |
114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1286 |
116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
1287 |
117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
1288 |
118 |
Hút dẫn lưu ngực |
x |
x |
x |
|
1289 |
119 |
Hút nội khí quản bằng hệ thống kín |
x |
x |
x |
|
1290 |
120 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
|
1291 |
123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
|
1292 |
124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
1293 |
127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1294 |
133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
|
1295 |
136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
1296 |
139 |
Nâng thân nhiệt chỉ huy |
x |
x |
x |
|
1297 |
141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
1298 |
142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
1299 |
146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu
thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
1300 |
147 |
Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày |
x |
x |
x |
|
1301 |
148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1302 |
149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
|
1303 |
150 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
1304 |
151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
1305 |
156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
1306 |
160 |
Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1307 |
163 |
Theo dõi đường giấy tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1308 |
165 |
Theo dõi EtCO2 |
x |
x |
x |
|
1309 |
166 |
Theo dõi Hb tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1310 |
167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1311 |
168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
1312 |
173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
1313 |
175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
x |
x |
x |
|
1314 |
176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
|
1315 |
177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
x |
x |
x |
|
1316 |
182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
1317 |
183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
1318 |
184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
1319 |
185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
|
1320 |
186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
1321 |
188 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
x |
x |
x |
|
1322 |
190 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
1323 |
192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
1324 |
194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
1325 |
195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
|
1326 |
196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
1327 |
197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
|
1328 |
199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
1329 |
200 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
|
1330 |
201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
|
1331 |
202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
|
1332 |
203 |
Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở tầng sinh môn trẻ em |
x |
x |
x |
|
1333 |
204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
|
1334 |
205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
|
B. GÂY MÊ |
|
|
|
|
1335 |
209 |
Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
1336 |
250 |
Gây mê phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1337 |
266 |
Gây mê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
1338 |
267 |
Gây mê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
1339 |
269 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1340 |
271 |
Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1341 |
286 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1342 |
287 |
Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn thương ở người lớn và trẻ em
trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1343 |
290 |
Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1344 |
309 |
Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1345 |
311 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1346 |
312 |
Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1347 |
322 |
Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
1348 |
330 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
1349 |
333 |
Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
1350 |
346 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
1351 |
347 |
Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi |
x |
x |
x |
|
1352 |
348 |
Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
1353 |
354 |
Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi |
x |
x |
x |
|
1354 |
363 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1355 |
364 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện
tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1356 |
365 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1357 |
366 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện
tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1358 |
367 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1359 |
368 |
Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện
tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1360 |
369 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
1361 |
370 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
1362 |
371 |
Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
1363 |
378 |
Gây mê phẫu thuật cắt
lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1364 |
379 |
Gây mê phẫu thuật cắt
lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1365 |
380 |
Gây mê phẫu thuật cắt
lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1366 |
381 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
1367 |
383 |
Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
1368 |
385 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
1369 |
386 |
Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
1370 |
387 |
Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá tràng |
x |
x |
x |
|
1371 |
427 |
Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
1372 |
429 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
1373 |
430 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1374 |
432 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
1375 |
433 |
Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
1376 |
450 |
Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1377 |
466 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
X |
x |
|
1378 |
467 |
Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1379 |
478 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
1380 |
479 |
Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
x |
x |
x |
|
1381 |
494 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn |
x |
x |
x |
|
1382 |
496 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ |
x |
x |
x |
|
1383 |
501 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
1384 |
503 |
Gây mê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
1385 |
508 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
1386 |
510 |
Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
x |
|
1387 |
526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
1388 |
528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
1389 |
544 |
Gây mê phẫu thuật cắt
u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
1390 |
550 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
1391 |
560 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
1392 |
561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
1393 |
562 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
1394 |
563 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
1395 |
564 |
Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
1396 |
577 |
Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
1397 |
603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
1398 |
604 |
Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
1399 |
633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
1400 |
638 |
Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1401 |
653 |
Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1402 |
664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
1403 |
673 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
1404 |
674 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1405 |
679 |
Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
1406 |
757 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1407 |
758 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
1408 |
759 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
1409 |
760 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
1410 |
761 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice |
x |
x |
x |
|
1411 |
762 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
1412 |
764 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
1413 |
768 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
1414 |
769 |
Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
1415 |
778 |
Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
1416 |
782 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
thân |
x |
x |
x |
|
1417 |
785 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
lân cận |
x |
x |
x |
|
1418 |
786 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1419 |
787 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực – bụng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
1420 |
788 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1421 |
791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
1422 |
794 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn
ngón tay |
x |
x |
x |
|
1423 |
797 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
1424 |
798 |
Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa
thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
1425 |
847 |
Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
1426 |
889 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
1427 |
890 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1428 |
891 |
Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
1429 |
892 |
Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
1430 |
899 |
Gây mê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
1431 |
1025 |
Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1432 |
1028 |
Gây mê phẫu thuật làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
1433 |
1061 |
Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
|
1434 |
1065 |
Gây mê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
|
1435 |
1075 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
1436 |
1081 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo |
x |
x |
x |
|
1437 |
1082 |
Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
1438 |
1095 |
Gây mê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các
bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
1439 |
1113 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
x |
|
1440 |
1114 |
Gây mê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
1441 |
1117 |
Gây mê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
1442 |
1119 |
Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
x |
x |
x |
|
1443 |
1128 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
1444 |
1129 |
Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn
lưu |
x |
x |
x |
|
1445 |
1134 |
Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
|
1446 |
1152 |
Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại…) |
x |
x |
x |
|
1447 |
1153 |
Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
1448 |
1155 |
Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở
thông hồi tràng |
x |
x |
x |
|
1449 |
1298 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
1450 |
1299 |
Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1451 |
1597 |
Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non – ruột non |
x |
x |
x |
|
1452 |
1605 |
Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1453 |
1617 |
Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
|
|
C. HỒI SỨC |
|
|
|
|
1454 |
1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
1455 |
1668 |
Hồi sức phẫu thuật áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1456 |
1684 |
Hồi sức phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
1457 |
1685 |
Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
1458 |
1687 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1459 |
1689 |
Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1460 |
1704 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1461 |
1705 |
Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và
trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1462 |
1707 |
Hồi sức phẫu thuật bướu cổ |
x |
x |
x |
|
1463 |
1708 |
Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1464 |
1727 |
Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1465 |
1740 |
Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
1466 |
1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
1467 |
1751 |
Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
1468 |
1766 |
Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
1469 |
1781 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1470 |
1782 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% 10%
diện tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1471 |
1783 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1472 |
1784 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện
tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1473 |
1785 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1474 |
1786 |
Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện
tích cơ thể ở người lớn |
x |
x |
x |
|
1475 |
1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
1476 |
1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
1477 |
1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
1478 |
1796 |
Hồi sức phẫu thuật
cắt lọc da, cơ, cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1479 |
1797 |
Hồi sức phẫu thuật
cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1480 |
1798 |
Hồi sức phẫu thuật
cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
x |
x |
x |
|
1481 |
1799 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay |
x |
x |
x |
|
1482 |
1801 |
Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
1483 |
1803 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
1484 |
1804 |
Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
1485 |
1845 |
Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
1486 |
1848 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1487 |
1850 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
1488 |
1851 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
1489 |
1868 |
Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1490 |
1884 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
x |
x |
|
1491 |
1885 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1492 |
1896 |
Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
1493 |
1912 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn |
x |
x |
x |
|
1494 |
1914 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ |
x |
x |
x |
|
1495 |
1919 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
1496 |
1921 |
Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
1497 |
1925 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại tràng |
x |
x |
x |
|
1498 |
1926 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa Meckel |
x |
x |
x |
|
1499 |
1928 |
Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng |
x |
x |
x |
|
1500 |
1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
1501 |
1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
1502 |
1962 |
Hồi sức phẫu thuật
cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
1503 |
1968 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
1504 |
1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
1505 |
1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
1506 |
1980 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
1507 |
1981 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
1508 |
1982 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
1509 |
1995 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
1510 |
2036 |
Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới
đường kính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
1511 |
2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
1512 |
2056 |
Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1513 |
2071 |
Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1514 |
2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
1515 |
2091 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
1516 |
2092 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1517 |
2097 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
1518 |
2175 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1519 |
2176 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Bassini |
x |
x |
x |
|
1520 |
2177 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết
hợp Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
1521 |
2178 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
1522 |
2179 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice |
x |
x |
x |
|
1523 |
2180 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
1524 |
2182 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
1525 |
2186 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
1526 |
2187 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
1527 |
2196 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
1528 |
2200 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
thân |
x |
x |
x |
|
1529 |
2203 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
lân cận |
x |
x |
x |
|
1530 |
2204 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1531 |
2206 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1532 |
2209 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
1533 |
2212 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn
ngón tay |
x |
x |
x |
|
1534 |
2215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
1535 |
2216 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa
thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
1536 |
2265 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
1537 |
2266 |
Hồi sức phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
1538 |
2277 |
Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1539 |
2284 |
Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi
phẫu |
x |
x |
x |
|
1540 |
2307 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
1541 |
2308 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1542 |
2309 |
Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
1543 |
2310 |
Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
1544 |
2317 |
Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
1545 |
2443 |
Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1546 |
2444 |
Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ dính. |
x |
x |
x |
|
1547 |
2479 |
Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
|
1548 |
2483 |
Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
|
1549 |
2493 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
1550 |
2500 |
Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
x |
x |
x |
|
1551 |
2535 |
Hồi sức phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
1552 |
2537 |
Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
x |
x |
x |
|
1553 |
2546 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
1554 |
2547 |
Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn
lưu |
x |
x |
x |
|
1555 |
2552 |
Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý tổn thương |
x |
x |
x |
|
1556 |
2569 |
Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
|
1557 |
2570 |
Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun,
mảnh kim loại…) |
x |
x |
x |
|
1558 |
2571 |
Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
1559 |
2716 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
1560 |
2717 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1561 |
3023 |
Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung phẫu ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1562 |
3035 |
Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
|
|
D. GÂY TÊ |
|
|
|
|
1563 |
3045 |
Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
1564 |
3086 |
Gây tê phẫu thuật bảo tồn |
x |
x |
x |
|
1565 |
3087 |
Gây tê phẫu thuật bất động ngoài xương chày, xương đùi |
x |
x |
x |
|
1566 |
3089 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1567 |
3091 |
Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm phúc mạc ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1568 |
3106 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu không phải chấn thương ở người
lớn và trẻ em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1569 |
3107 |
Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do chấn thương ở người lớn và trẻ
em trên 6 tuổi |
x |
x |
x |
|
1570 |
3110 |
Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1571 |
3129 |
Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1572 |
3142 |
Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
1573 |
3150 |
Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
1574 |
3153 |
Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc |
x |
x |
x |
|
1575 |
3168 |
Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
1576 |
3189 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
1577 |
3190 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
1578 |
3191 |
Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
1579 |
3203 |
Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắm chỉnh và
cố định tạm thời |
x |
x |
x |
|
1580 |
3205 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
1581 |
3206 |
Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn, phúc mạc |
x |
x |
x |
|
1582 |
3247 |
Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp xe vú |
x |
x |
x |
|
1583 |
3250 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1584 |
3252 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
1585 |
3253 |
Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
1586 |
3270 |
Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1587 |
3286 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
x |
X |
x |
|
1588 |
3287 |
Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1589 |
3298 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
x |
x |
x |
|
1590 |
3299 |
Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột non |
x |
x |
x |
|
1591 |
3314 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng + phần phụ + mạc nối
lớn |
x |
x |
x |
|
1592 |
3316 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng trứng, u buồng trứng, phần
phụ |
x |
x |
x |
|
1593 |
3321 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn vì u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
1594 |
3323 |
Gây tê phẫu thuật cắt tử cung |
x |
x |
x |
|
1595 |
3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
1596 |
3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
1597 |
3364 |
Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
1598 |
3380 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
1599 |
3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
1600 |
3382 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao hoạt dịch |
x |
x |
x |
|
1601 |
3383 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
1602 |
3384 |
Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng trứng |
x |
x |
x |
|
1603 |
3397 |
Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo |
x |
x |
x |
|
1604 |
3423 |
Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
1605 |
3424 |
Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
x |
x |
x |
|
1606 |
3453 |
Gây tê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
1607 |
3458 |
Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1608 |
3473 |
Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con vỡ |
x |
x |
x |
|
1609 |
3484 |
Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
1610 |
3493 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đáy chậu |
x |
x |
x |
|
1611 |
3494 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
x |
x |
x |
|
1612 |
3499 |
Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp |
x |
x |
x |
|
1613 |
3577 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1614 |
3578 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
1615 |
3579 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
1616 |
3580 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
1617 |
3581 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice |
x |
x |
x |
|
1618 |
3582 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
x |
x |
x |
|
1619 |
3584 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
1620 |
3588 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
1621 |
3589 |
Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết phẫu thuật thành bụng |
x |
x |
x |
|
1622 |
3598 |
Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
x |
x |
x |
|
1623 |
3602 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
thân |
x |
x |
x |
|
1624 |
3605 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
lân cận |
x |
x |
x |
|
1625 |
3606 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
tại chỗ |
x |
x |
x |
|
1626 |
3608 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1627 |
3611 |
Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
1628 |
3614 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn
ngón tay |
x |
x |
x |
|
1629 |
3617 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
x |
x |
x |
|
1630 |
3618 |
Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa
thuốc qua lỗ ống tuyến |
x |
x |
x |
|
1631 |
3667 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
x |
x |
x |
|
1632 |
3668 |
Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
x |
x |
x |
|
1633 |
3679 |
Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
1634 |
3709 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên |
x |
x |
x |
|
1635 |
3710 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1636 |
3711 |
Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên |
x |
x |
x |
|
1637 |
3712 |
Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên |
x |
x |
x |
|
1638 |
3719 |
Gây tê phẫu thuật khâu da thì II |
x |
x |
x |
|
1639 |
3883 |
Gây tê phẫu thuật lấy thai bình thường ở sản phụ không có các
bệnh kèm theo |
x |
x |
x |
|
1640 |
3898 |
Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
x |
x |
x |
|
1641 |
3902 |
Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
x |
x |
x |
|
1642 |
3912 |
Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
1643 |
3949 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
x |
x |
x |
|
1644 |
3950 |
Gây tê phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
x |
x |
x |
|
1645 |
3953 |
Gây tê phẫu thuật loai 3 |
x |
x |
x |
|
1646 |
3955 |
Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày hoặc ruột |
x |
x |
x |
|
1647 |
3964 |
Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
1648 |
3965 |
Gây tê phẫu thuật mở
bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
x |
x |
x |
|
1649 |
4453 |
Gây tê rút sonde JJ
do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. AN THẦN |
|
|
|
|
1650 |
4460 |
An thần bệnh nhân khi chụp hình ở khoa chẩn đoán hình ảnh |
x |
x |
x |
|
1651 |
4464 |
An thần bệnh nhân nội soi khí phế quản |
x |
x |
x |
|
1652 |
4465 |
An thần bệnh nhân phải nắn xương |
x |
x |
x |
|
1653 |
4466 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi sức |
x |
x |
x |
|
1654 |
4467 |
An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi tỉnh |
x |
x |
x |
|
1655 |
4752 |
An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt hoặc thay sonde JJ tại khoa |
x |
x |
x |
|
1656 |
4760 |
An thần sau phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
1657 |
4770 |
An thần sau phẫu
thuật lấy thai trên bệnh nhân đa chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
|
X. NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
|
|
B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC |
|
|
|
|
|
|
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực |
|
|
|
|
1658 |
152 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
x |
x |
x |
|
1659 |
153 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
x |
x |
x |
|
1660 |
163 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
x |
x |
x |
|
1661 |
164 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
x |
x |
x |
x |
|
|
2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu |
|
|
|
|
1662 |
172 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
x |
x |
x |
x |
|
|
6. Lồng ngực |
|
|
|
|
1663 |
278 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
x |
x |
x |
|
1664 |
288 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
x |
x |
x |
|
|
|
C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
|
|
1. Thận |
|
|
|
|
1665 |
318 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
x |
x |
x |
|
1666 |
319 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
x |
x |
x |
|
|
|
3. Bàng quang |
|
|
|
|
1667 |
353 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
x |
x |
x |
|
1668 |
354 |
Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang |
x |
x |
x |
|
1669 |
355 |
Lấy sỏi bàng quang |
x |
x |
x |
|
1670 |
356 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
x |
x |
x |
|
1671 |
357 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
x |
x |
x |
|
1672 |
359 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Sinh dục |
|
|
|
|
1673 |
405 |
Nong niệu đạo |
x |
x |
x |
|
1674 |
406 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1675 |
407 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1676 |
408 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
x |
x |
x |
|
1677 |
410 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
x |
x |
x |
|
1678 |
411 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
x |
x |
x |
x |
1679 |
412 |
Mở rộng lỗ sáo |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. TIÊU HÓA |
|
|
|
|
|
|
1. Thực quản |
|
|
|
|
1680 |
416 |
Mở thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Dạ dày |
|
|
|
|
1681 |
451 |
Mở bụng thăm dò |
x |
x |
x |
|
1682 |
452 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
x |
x |
x |
|
1683 |
453 |
Nối vị tràng |
x |
x |
x |
|
1684 |
454 |
Cắt dạ dày hình chêm |
x |
x |
x |
|
1685 |
463 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
4. Ruột non- Mạc treo |
|
|
|
|
1686 |
479 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
x |
x |
x |
|
1687 |
480 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
x |
x |
x |
|
1688 |
481 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
x |
x |
x |
|
1689 |
482 |
Tháo xoắn ruột non |
x |
x |
x |
|
1690 |
483 |
Tháo lồng ruột non |
x |
x |
x |
|
1691 |
484 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
x |
x |
x |
|
1692 |
485 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
x |
x |
x |
|
1693 |
486 |
Cắt ruột non hình chêm |
x |
x |
x |
|
1694 |
488 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
x |
x |
x |
|
1695 |
490 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
x |
x |
x |
|
1696 |
491 |
Gỡ dính sau mổ lại |
x |
x |
x |
|
1697 |
492 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
x |
x |
x |
|
1698 |
493 |
Đóng mở thông ruột non |
x |
x |
x |
|
1699 |
494 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
x |
x |
x |
|
1700 |
495 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
x |
x |
x |
|
1701 |
496 |
Cắt mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
1702 |
497 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
x |
x |
x |
|
1703 |
498 |
Cắt u mạc treo ruột |
x |
x |
x |
|
|
|
5. Ruột thừa- Đại tràng |
|
|
|
|
1704 |
506 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
x |
x |
x |
x |
1705 |
507 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
x |
x |
x |
|
1706 |
508 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
x |
x |
x |
|
1707 |
509 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
x |
x |
x |
|
1708 |
511 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
x |
x |
x |
|
1709 |
524 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
|
|
6. Trực tràng |
|
|
|
|
1710 |
525 |
Làm hậu môn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
1711 |
526 |
Lấy dị vật trực tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
7. Tầng sinh môn |
|
|
|
|
1712 |
549 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc
Ferguson) |
x |
x |
x |
|
1713 |
550 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
x |
x |
x |
|
1714 |
555 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
x |
x |
x |
|
1715 |
565 |
Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn |
x |
x |
x |
|
1716 |
566 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
x |
x |
x |
|
1717 |
567 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
x |
x |
x |
|
1718 |
573 |
Các phẫu thuật hậu môn khác |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. GAN - MẬT - TỤY |
|
|
|
|
|
|
3. Tụy |
|
|
|
|
1719 |
673 |
Cắt lách do chấn thương |
x |
x |
x |
|
1720 |
676 |
Khâu vết thương lách |
x |
x |
x |
|
|
|
E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC |
|
|
|
|
|
|
1. Thành bụng - cơ hoành |
|
|
|
|
1721 |
679 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
x |
x |
x |
|
1722 |
680 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
x |
x |
x |
|
1723 |
681 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp
Bassini và Shouldice |
x |
x |
x |
|
1724 |
682 |
Phẫu thuật điều trị
thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
x |
x |
x |
|
1725 |
684 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
x |
x |
x |
|
1726 |
685 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
x |
x |
x |
|
1727 |
687 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
x |
x |
x |
|
1728 |
688 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
x |
x |
x |
|
1729 |
697 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
x |
x |
x |
|
1730 |
698 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
x |
x |
x |
|
1731 |
699 |
Khâu vết thương thành bụng |
x |
x |
x |
|
|
|
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH |
|
|
|
|
|
|
11. Tổn thương phần mềm |
|
|
|
|
1732 |
807 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
x |
x |
x |
|
|
|
12. Vùng cổ tay-bàn tay |
|
|
|
|
1733 |
860 |
Thương tích bàn tay giản đơn |
x |
x |
x |
|
1734 |
862 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
x |
x |
x |
|
1735 |
863 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
x |
x |
x |
|
|
|
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác |
|
|
|
|
1736 |
954 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
x |
x |
x |
|
|
|
XI. BỎNG |
|
|
|
|
|
|
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG |
|
|
|
|
|
|
1. Thay băng bỏng |
|
|
|
|
1737 |
4 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở
người lớn |
x |
x |
x |
|
1738 |
5 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người
lớn |
x |
x |
x |
x |
1739 |
9 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ
em |
x |
x |
x |
|
1740 |
10 |
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
x |
x |
x |
|
1741 |
12 |
Thay băng và chăm sóc vùng lấy da |
x |
x |
x |
|
1742 |
13 |
Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết thương bỏng nông |
x |
x |
x |
x |
1743 |
14 |
Gây mê thay băng bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị bỏng |
|
|
|
|
1744 |
16 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
x |
x |
x |
x |
1745 |
19 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở
người lớn |
x |
x |
x |
|
1746 |
22 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở
trẻ em |
x |
x |
x |
|
1747 |
25 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở
người lớn |
x |
x |
x |
|
1748 |
28 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ
em |
x |
x |
x |
|
|
|
3. Các kỹ thuật khác |
|
|
|
|
1749 |
77 |
Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm
sàng |
x |
x |
x |
x |
1750 |
79 |
Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt |
x |
x |
x |
x |
1751 |
80 |
Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
x |
1752 |
81 |
Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng |
x |
x |
x |
x |
1753 |
82 |
Sơ cấp cứu bỏng acid |
x |
x |
x |
x |
1754 |
83 |
Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện |
x |
x |
x |
x |
1755 |
84 |
Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng |
x |
x |
x |
|
1756 |
87 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
x |
x |
x |
|
1757 |
89 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
x |
1758 |
90 |
Bộc lộ tĩnh mạch
ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
1759 |
97 |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH, THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ SAU BỎNG |
|
|
|
|
1760 |
102 |
Khám di chứng bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MẠN TÍNH |
|
|
|
|
1761 |
116 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
x |
x |
x |
|
|
|
D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TRONG BỎNG |
|
|
|
|
1762 |
122 |
Khám bệnh nhân phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
1763 |
128 |
Tập vận động phục hồi chức năng sau bỏng |
x |
x |
x |
|
1764 |
130 |
Tập vận động cho bệnh nhân đang điều trị bỏng để dự phòng cứng
khớp và co kéo chi thể |
x |
x |
x |
|
1765 |
131 |
Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng |
x |
x |
x |
|
|
|
XII. UNG BƯỚU |
|
|
|
|
|
|
A. ĐẦU-CỔ |
|
|
|
|
1766 |
2 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
1767 |
10 |
Cắt các u lành vùng cổ |
x |
x |
x |
|
|
|
C. HÀM - MẶT |
|
|
|
|
1768 |
92 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
|
I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC |
|
|
|
|
1769 |
262 |
Cắt u nang thừng tinh |
x |
x |
x |
|
1770 |
263 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
x |
x |
x |
|
1771 |
264 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
x |
x |
x |
|
1772 |
265 |
Cắt u lành dương vật |
x |
x |
x |
|
|
|
K. VÚ - PHỤ KHOA |
|
|
|
|
1773 |
267 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
1774 |
268 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
1775 |
309 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
|
|
L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP |
|
|
|
|
1776 |
320 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
x |
x |
x |
|
1777 |
322 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
x |
x |
x |
|
|
|
XIII. PHỤ SẢN |
|
|
|
|
|
|
A. SẢN KHOA |
|
|
|
|
1778 |
7 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
x |
x |
x |
|
1779 |
8 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch
tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
x |
x |
x |
|
1780 |
12 |
Phẫu thuật thắt động
mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
1781 |
13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
x |
x |
x |
|
1782 |
18 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
x |
x |
x |
|
1783 |
21 |
Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm |
x |
x |
x |
|
1784 |
22 |
Đẻ chỉ huy bằng truyền oxytocin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
1785 |
23 |
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
x |
x |
x |
|
1786 |
24 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
x |
x |
x |
|
1787 |
25 |
Nội xoay thai |
x |
x |
x |
|
1788 |
26 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
x |
x |
x |
|
1789 |
28 |
Giác hút |
x |
x |
x |
|
1790 |
30 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
1791 |
31 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy,
sau nạo (*) |
x |
x |
x |
|
1792 |
32 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
1793 |
33 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
x |
x |
x |
x |
1794 |
34 |
Cắt và khâu tầng sinh môn |
x |
x |
x |
x |
1795 |
35 |
Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc chuyển dạ đẻ |
x |
x |
x |
x |
1796 |
36 |
Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau |
x |
x |
x |
x |
1797 |
37 |
Kiểm soát tử cung |
x |
x |
x |
x |
1798 |
38 |
Bóc rau nhân tạo |
x |
x |
x |
x |
1799 |
39 |
Kỹ thuật bấm ối |
x |
x |
x |
x |
1800 |
40 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
x |
x |
x |
x |
1801 |
41 |
Khám thai |
x |
x |
x |
x |
1802 |
48 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
x |
x |
x |
|
1803 |
49 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
x |
x |
x |
|
1804 |
51 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
x |
x |
x |
|
1805 |
52 |
Khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
1806 |
53 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
1807 |
54 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
|
|
B. PHỤ KHOA |
|
|
|
|
1808 |
70 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
x |
x |
x |
|
1809 |
71 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
x |
x |
x |
|
1810 |
72 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
x |
x |
x |
|
1811 |
80 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
x |
x |
x |
|
1812 |
81 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
x |
x |
x |
|
1813 |
82 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
x |
x |
x |
|
1814 |
83 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
x |
x |
x |
|
1815 |
86 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
x |
x |
x |
|
1816 |
90 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
x |
x |
x |
|
1817 |
91 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
x |
x |
x |
|
1818 |
92 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
x |
x |
x |
|
1819 |
93 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
x |
x |
x |
|
1820 |
136 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu
thuật sản phụ khoa |
x |
x |
x |
|
1821 |
143 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
x |
x |
x |
|
1822 |
144 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
x |
x |
x |
|
1823 |
145 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt
laser, áp lạnh... |
x |
x |
x |
|
1824 |
147 |
Cắt u thành âm đạo |
x |
x |
x |
|
1825 |
148 |
Lấy dị vật âm đạo |
x |
x |
x |
|
1826 |
149 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
x |
x |
x |
|
1827 |
150 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
1828 |
151 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
1829 |
152 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
x |
x |
x |
|
1830 |
153 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
x |
x |
x |
|
1831 |
155 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
x |
x |
x |
|
1832 |
157 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
x |
x |
x |
|
1833 |
158 |
Nạo hút thai trứng |
x |
x |
x |
|
1834 |
159 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
x |
x |
x |
|
1835 |
160 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
x |
x |
x |
|
1836 |
161 |
Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ |
x |
x |
x |
|
1837 |
163 |
Chích áp xe vú |
x |
x |
x |
|
1838 |
165 |
Khám phụ khoa |
x |
x |
x |
x |
1839 |
166 |
Soi cổ tử cung |
x |
x |
x |
x |
1840 |
167 |
Làm thuốc âm đạo |
x |
x |
x |
x |
1841 |
174 |
Cắt u vú lành tính |
x |
x |
x |
|
1842 |
175 |
Bóc nhân xơ vú |
x |
x |
x |
|
|
|
C. SƠ SINH |
|
|
|
|
1843 |
185 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
|
1844 |
187 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh
(thở CPAP qua mũi) |
x |
x |
x |
|
1845 |
188 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
x |
x |
x |
|
1846 |
189 |
Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn |
x |
x |
x |
|
1847 |
190 |
Truyền máu sơ sinh |
x |
x |
x |
|
1848 |
192 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
x |
x |
x |
|
1849 |
193 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
x |
x |
x |
|
1850 |
194 |
Ep tim ngoài lồng ngực |
x |
x |
x |
|
1851 |
196 |
Khám sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
1852 |
197 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
1853 |
198 |
Tắm sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
1854 |
199 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
1855 |
200 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
1856 |
201 |
Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh |
x |
x |
x |
x |
1857 |
202 |
Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh |
x |
x |
x |
x |
|
|
Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH |
|
|
|
|
1858 |
222 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
1859 |
223 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
x |
x |
x |
|
1860 |
224 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
1861 |
225 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) |
x |
x |
x |
|
1862 |
226 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) |
x |
x |
x |
|
1863 |
227 |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) |
x |
x |
x |
|
1864 |
228 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
x |
x |
x |
x |
|
|
E. PHÁ THAI |
|
|
|
|
1865 |
238 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân
không |
x |
x |
x |
|
1866 |
239 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
x |
x |
x |
|
1867 |
240 |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
x |
x |
x |
|
1868 |
241 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
x |
x |
x |
x |
|
|
XIV. MẮT |
|
|
|
|
1869 |
112. |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
x |
x |
x |
|
1870 |
166. |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
x |
x |
x |
|
1871 |
171. |
Khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
|
1872 |
174. |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
x |
x |
x |
|
1873 |
193. |
Tiêm dưới kết mạc |
x |
x |
x |
|
1874 |
194. |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
1875 |
195. |
Tiêm hậu nhãn cầu |
x |
x |
x |
|
1876 |
197. |
Bơm thông lệ đạo |
x |
x |
x |
|
1877 |
200. |
Lấy dị vật kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1878 |
201. |
Khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1879 |
202. |
Lấy calci kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1880 |
203. |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
x |
x |
x |
x |
1881 |
204. |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1882 |
205. |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
x |
x |
x |
x |
1883 |
206. |
Bơm rửa lệ đạo |
x |
x |
x |
x |
1884 |
207. |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
x |
x |
x |
x |
1885 |
208. |
Thay băng vô khuẩn |
x |
x |
x |
x |
1886 |
209. |
Tra thuốc nhỏ mắt |
x |
x |
x |
x |
1887 |
210. |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
x |
x |
x |
x |
1888 |
211. |
Rửa cùng đồ |
x |
x |
x |
x |
1889 |
212. |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
x |
x |
x |
x |
1890 |
215. |
Rạch áp xe mi |
x |
x |
x |
|
1891 |
216. |
Rạch áp xe túi lệ |
x |
x |
x |
|
1892 |
218. |
Soi đáy mắt trực tiếp |
x |
x |
x |
x |
1893 |
222. |
Theo dõi nhãn áp 3 ngày |
x |
x |
x |
x |
1894 |
223. |
Khám lâm sàng mắt |
x |
x |
x |
x |
1895 |
225. |
Gây mê để khám |
x |
x |
x |
|
|
|
Thăm dò chức năng và xét nghiệm |
|
|
|
|
1896 |
260. |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
1897 |
261. |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
|
|
XV. TAI - MŨI -
HỌNG |
|
|
|
|
|
|
A. TAI - TAI THẦN KINH |
|
|
|
|
1898 |
47 |
Cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
|
1899 |
50 |
Chích rạch màng nhĩ |
x |
x |
x |
|
1900 |
51 |
Khâu vết rách vành tai |
x |
x |
x |
|
1901 |
54 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
x |
x |
x |
|
1902 |
56 |
Chọc hút dịch vành tai |
x |
x |
x |
x |
1903 |
57 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
1904 |
58 |
Làm thuốc tai |
x |
x |
x |
x |
1905 |
59 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. MŨI-XOANG |
|
|
|
|
1906 |
98 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
x |
x |
x |
|
1907 |
99 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
x |
x |
x |
|
1908 |
145 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
x |
x |
x |
x |
1909 |
146 |
Rút meche, rút merocel hốc mũi |
x |
x |
x |
x |
1910 |
147 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. HỌNG-THANH QUẢN |
|
|
|
|
1911 |
206 |
Chích áp xe sàn miệng |
x |
x |
x |
|
1912 |
207 |
Chích áp xe quanh Amidan |
x |
x |
x |
|
1913 |
208 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
x |
x |
x |
|
1914 |
212 |
Lấy dị vật họng miệng |
x |
x |
x |
x |
1915 |
213 |
Lấy dị vật hạ họng |
x |
x |
x |
|
1916 |
214 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
x |
x |
x |
|
1917 |
221 |
Sơ cứu bỏng đường hô hấp |
x |
x |
x |
x |
1918 |
222 |
Khí dung mũi họng |
x |
x |
x |
x |
|
|
XVI. RĂNG - HÀM - MẶT |
|
|
|
|
|
|
A. RĂNG |
|
|
|
|
1919 |
41. |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
1920 |
42. |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
1921 |
43. |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
1922 |
68. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
1923 |
69. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
1924 |
70. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
1925 |
71. |
Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
|
1926 |
72. |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
1927 |
73. |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
1928 |
82. |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
1929 |
83. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
x |
x |
x |
|
1930 |
84. |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
1931 |
104. |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
|
1932 |
105. |
Chụp kim loại |
x |
x |
x |
|
1933 |
106. |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
1934 |
107. |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1935 |
108. |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1936 |
109. |
Chụp sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
1937 |
110. |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1938 |
112. |
Cầu nhựa |
x |
x |
x |
|
1939 |
113. |
Cầu hợp kim thường |
x |
x |
x |
|
1940 |
114. |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
1941 |
115. |
Cầu kim loại cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1942 |
116. |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1943 |
117. |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
1944 |
118. |
Cầu sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
1945 |
127. |
Veneer Composite gián tiếp |
x |
x |
x |
|
1946 |
128. |
Veneer sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
1947 |
129. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
1948 |
130. |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
1949 |
131. |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
1950 |
132. |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
1951 |
133. |
Hàm khung kim loại |
x |
x |
x |
|
1952 |
137. |
Tháo cầu răng giả |
x |
x |
x |
|
1953 |
138. |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
1954 |
139. |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
1955 |
140. |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
1956 |
141. |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
1957 |
142. |
Đệm hàm nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
1958 |
203. |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
1959 |
204. |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
1960 |
205. |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
1961 |
206. |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
1962 |
213. |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
1963 |
214. |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
1964 |
221. |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
1965 |
222. |
Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
1966 |
223. |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
x |
x |
x |
|
1967 |
224. |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
1968 |
225. |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
x |
x |
x |
|
1969 |
226. |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
1970 |
227. |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
1971 |
228. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
1972 |
229. |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
1973 |
230. |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
x |
x |
x |
|
1974 |
231. |
Lấy tủy buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
1975 |
232. |
Điều trị tủy răng sữa |
x |
x |
x |
|
1976 |
233. |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
|
1977 |
235. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
1978 |
236. |
Điều trị răng sữa sâu
ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
1979 |
237. |
Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn |
x |
x |
x |
|
1980 |
238. |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
1981 |
239. |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
1982 |
240. |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
1983 |
241. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. HÀM MẶT |
|
|
|
|
1984 |
334. |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
1985 |
335. |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
1986 |
340. |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
x |
x |
x |
|
|
|
XVII. PHỤC HỒI CHỨC
NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
|
|
|
|
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp điều trị cho người bệnh) |
|
|
|
|
1987 |
5 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
x |
x |
x |
|
1988 |
7 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
x |
x |
x |
|
1989 |
8 |
Điều trị bằng siêu âm |
x |
x |
x |
|
1990 |
11 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
x |
x |
x |
x |
1991 |
16 |
Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) |
x |
x |
x |
x |
1992 |
17 |
Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) |
x |
x |
x |
x |
1993 |
26 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
x |
x |
x |
|
|
|
B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU |
|
|
|
|
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
1994 |
31 |
Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
1995 |
32 |
Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy |
x |
x |
x |
x |
1996 |
33 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
1997 |
34 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
x |
x |
x |
x |
1998 |
35 |
Tập lăn trở khi nằm |
x |
x |
x |
x |
1999 |
36 |
Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi |
x |
x |
x |
x |
2000 |
37 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2001 |
38 |
Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng |
x |
x |
x |
x |
2002 |
39 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
x |
x |
x |
x |
2003 |
40 |
Tập dáng đi |
x |
x |
x |
x |
2004 |
41 |
Tập đi với thanh song song |
x |
x |
x |
x |
2005 |
42 |
Tập đi với khung tập đi |
x |
x |
x |
x |
2006 |
43 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
x |
x |
x |
x |
2007 |
44 |
Tập đi với gậy |
x |
x |
x |
x |
2008 |
45 |
Tập đi với bàn xương cá |
x |
x |
x |
x |
2009 |
46 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
x |
x |
x |
x |
2010 |
47 |
Tập lên, xuống cầu thang |
x |
x |
x |
x |
2011 |
48 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
x |
x |
x |
x |
2012 |
49 |
Tập đi với chân giả trên gối |
x |
x |
x |
x |
2013 |
50 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
x |
x |
x |
x |
2014 |
52 |
Tập vận động thụ động |
x |
x |
x |
x |
2015 |
53 |
Tập vận động có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
2016 |
54 |
Tập vận động chủ động |
x |
x |
x |
x |
2017 |
55 |
Tập vận động tự do tứ chi |
x |
x |
x |
x |
2018 |
56 |
Tập vận động có kháng trở |
x |
x |
x |
x |
2019 |
57 |
Tập kéo dãn |
x |
x |
x |
x |
2020 |
58 |
Tập vận động trên bóng |
x |
x |
x |
|
2021 |
63 |
Tập với thang tường |
x |
x |
x |
x |
2022 |
65 |
Tập với ròng rọc |
x |
x |
x |
x |
2023 |
66 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
x |
x |
x |
x |
2024 |
68 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
x |
x |
x |
x |
2025 |
70 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
x |
x |
x |
x |
2026 |
71 |
Tập với xe đạp tập |
x |
x |
x |
x |
2027 |
73 |
Tập các kiểu thở |
x |
x |
x |
x |
2028 |
74 |
Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) |
x |
x |
x |
x |
2029 |
75 |
Tập ho có trợ giúp |
x |
x |
x |
x |
2030 |
76 |
Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực |
x |
x |
x |
x |
2031 |
77 |
Kỹ thuật dẫn lưu tư thế |
x |
x |
x |
x |
2032 |
85 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
x |
x |
x |
x |
2033 |
86 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
x |
x |
x |
|
2034 |
89 |
Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình |
x |
x |
x |
x |
2035 |
90 |
Tập điều hợp vận động |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU |
|
|
|
|
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc hướng dẫn người bệnh) |
|
|
|
|
2036 |
92 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2037 |
93 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2038 |
94 |
Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn |
x |
x |
x |
x |
2039 |
95 |
Tập các vận động thô của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2040 |
96 |
Tập các vận động khéo léo của bàn tay |
x |
x |
x |
x |
2041 |
97 |
Tập phối hợp hai tay |
x |
x |
x |
x |
2042 |
98 |
Tập phối hợp tay mắt |
x |
x |
x |
x |
2043 |
99 |
Tập phối hợp tay miệng |
x |
x |
x |
x |
2044 |
100 |
Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa,
vệ sinh, vui chơi giải trí…) |
x |
x |
x |
x |
2045 |
101 |
Tập điều hòa cảm giác |
x |
x |
x |
x |
2046 |
102 |
Tập tri giác và nhận thức |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU |
|
|
|
|
|
|
(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh tập) |
|
|
|
|
2047 |
104 |
Tập nuốt |
x |
x |
x |
x |
2048 |
105 |
Tập nói |
x |
x |
x |
x |
2049 |
106 |
Tập nhai |
x |
x |
x |
x |
2050 |
107 |
Tập phát âm |
x |
x |
x |
x |
2051 |
108 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
x |
x |
x |
x |
2052 |
109 |
Tập cho người thất ngôn |
x |
x |
x |
x |
2053 |
110 |
Tập luyện giọng |
x |
x |
x |
x |
2054 |
111 |
Tập sửa lỗi phát âm |
x |
x |
x |
x |
|
|
Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI
CHỨC NĂNG
(nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) |
|
|
|
|
2055 |
112 |
Lượng giá chức năng người khuyết tật |
x |
x |
x |
x |
2056 |
122 |
Thử cơ bằng tay |
x |
x |
x |
|
2057 |
123 |
Đo tầm vận động khớp |
x |
x |
x |
x |
2058 |
127 |
Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi |
x |
x |
x |
x |
2059 |
137 |
Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi) |
x |
x |
x |
x |
2060 |
139 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên |
x |
x |
x |
x |
2061 |
140 |
Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới |
x |
x |
x |
x |
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN |
|
|
|
|
|
|
1. Siêu âm đầu, cổ |
|
|
|
|
2062 |
1 |
Siêu âm tuyến giáp |
x |
x |
x |
|
2063 |
2 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
x |
x |
x |
|
|
|
2. Siêu âm vùng ngực |
|
|
|
|
|
|
3. Siêu âm ổ bụng |
|
|
|
|
2064 |
15 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
x |
x |
x |
|
2065 |
16 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền
liệt tuyến) |
x |
x |
x |
|
2066 |
18 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
x |
x |
x |
|
2067 |
20 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
x |
x |
x |
|
|
|
4. Siêu âm sản phụ khoa |
|
|
|
|
2068 |
30 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
x |
x |
x |
|
2069 |
34 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
x |
x |
x |
|
2070 |
35 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
x |
x |
x |
|
2071 |
36 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
x |
x |
x |
|
|
|
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc
DR) |
|
|
|
|
|
|
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy |
|
|
|
|
2072 |
67 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2073 |
68 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2074 |
69 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
x |
x |
x |
x |
2075 |
70 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
x |
x |
x |
x |
2076 |
72 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
2077 |
73 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
2078 |
74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
x |
x |
x |
|
2079 |
75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
x |
x |
x |
|
2080 |
76 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2081 |
78 |
Chụp Xquang Schuller |
x |
x |
x |
|
2082 |
79 |
Chụp Xquang Stenvers |
x |
x |
x |
|
2083 |
80 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
2084 |
86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2085 |
87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
2086 |
88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
|
2087 |
89 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
x |
x |
x |
|
2088 |
90 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2089 |
91 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2090 |
92 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
x |
x |
x |
x |
2091 |
93 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2092 |
94 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
x |
x |
x |
|
2093 |
96 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
|
2094 |
97 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
2095 |
98 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
x |
x |
x |
x |
2096 |
99 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2097 |
100 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
x |
x |
x |
x |
2098 |
101 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
|
2099 |
102 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2100 |
103 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2101 |
104 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2102 |
105 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
x |
x |
x |
x |
2103 |
106 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2104 |
107 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2105 |
108 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2106 |
109 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
x |
x |
x |
x |
2107 |
110 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
x |
x |
x |
|
2108 |
111 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2109 |
112 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2110 |
113 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
x |
x |
x |
|
2111 |
114 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2112 |
115 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2113 |
116 |
Chụp Xquang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
x |
x |
x |
x |
2114 |
117 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2115 |
119 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
x |
x |
x |
x |
2116 |
120 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
x |
x |
x |
x |
2117 |
121 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
x |
x |
x |
|
2118 |
122 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
x |
x |
x |
|
2119 |
123 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
x |
x |
x |
x |
2120 |
124 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2121 |
125 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
x |
x |
x |
x |
2122 |
127 |
Chụp Xquang tại giường |
x |
x |
x |
|
|
|
XX. NỘI SOI CHẨN
ĐOÁN, CAN THIỆP |
|
|
|
|
|
|
B. TAI - MŨI - HỌNG |
|
|
|
|
2123 |
13 |
Nội soi tai mũi họng |
x |
x |
x |
|
|
|
Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG |
|
|
|
|
2124 |
80 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
x |
x |
x |
|
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC
NĂNG |
|
|
|
|
|
|
A. TIM, MẠCH |
|
|
|
|
2125 |
4 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
x |
x |
x |
x |
2126 |
13 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
2127 |
14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
|
D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU |
|
|
|
|
2128 |
45 |
Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước |
x |
x |
x |
|
|
|
E. MẮT |
|
|
|
|
2129 |
79 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
x |
x |
x |
|
2130 |
86 |
Thử kính |
x |
x |
x |
|
2131 |
93 |
Đo thị lực |
x |
x |
x |
x |
|
|
G. CƠ XƯƠNG KHỚP |
|
|
|
|
2132 |
104 |
Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ |
x |
x |
x |
x |
2133 |
105 |
Nghiệm pháp Atropin |
x |
x |
x |
x |
|
|
H. NỘI TIẾT |
|
|
|
|
2134 |
118 |
Đo đường máu 24 giờ không định lượng Insulin |
x |
x |
x |
|
2135 |
122 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng
Insulin |
x |
x |
x |
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC -
TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU |
|
|
|
|
2136 |
2 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2137 |
3 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
2138 |
4 |
Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng
máy cầm tay |
x |
x |
x |
x |
2139 |
6 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. |
x |
x |
x |
|
2140 |
7 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
2141 |
9 |
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2142 |
10 |
Thời gian thrombin
(TT: Thrombin Time) phương pháp thủ công |
x |
x |
x |
|
2143 |
12 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương
pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2144 |
14 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương
pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động |
x |
x |
x |
|
2145 |
15 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
x |
x |
x |
|
2146 |
19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
2147 |
20 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
x |
x |
x |
x |
2148 |
21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
2149 |
22 |
Nghiệm pháp dây thắt |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. SINH HÓA HUYẾT HỌC |
|
|
|
|
2150 |
117 |
Định lượng sắt huyết thanh |
x |
x |
x |
|
|
|
C. TẾ BÀO HỌC |
|
|
|
|
2151 |
118 |
Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) |
x |
x |
x |
x |
2152 |
119 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2153 |
120 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
2154 |
123 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
2155 |
124 |
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) |
x |
x |
x |
|
2156 |
134 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
2157 |
138 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2158 |
142 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
|
2159 |
149 |
Xét nghiệm tế bào cặn
nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
x |
x |
x |
x |
2160 |
151 |
Cặn Addis |
x |
x |
x |
|
2161 |
152 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy,
màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp
thủ công |
x |
x |
x |
|
2162 |
153 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ,
màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích
huyết học tự động |
x |
x |
x |
|
2163 |
154 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
x |
x |
x |
|
2164 |
160 |
Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm |
x |
x |
x |
|
2165 |
161 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
x |
x |
x |
|
2166 |
162 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng máy đếm tổng
trở) |
x |
x |
x |
|
2167 |
163 |
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp
thủ công) |
x |
x |
x |
|
|
|
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU |
|
|
|
|
2168 |
268 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ
thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
2169 |
271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống
nghiệm) |
x |
x |
x |
|
2170 |
274 |
Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống
nghiệm) |
x |
x |
x |
|
2171 |
279 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
2172 |
280 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
2173 |
283 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) |
x |
x |
x |
|
2174 |
284 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) |
x |
x |
x |
|
2175 |
285 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
|
2176 |
286 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
x |
x |
x |
|
2177 |
291 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
2178 |
292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
2179 |
304 |
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
|
G. TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
2180 |
457 |
Lấy máu toàn phần từ người hiến máu |
x |
x |
x |
|
2181 |
466 |
Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng sốt rét đối với đơn vị máu
toàn phần và thành phần máu bằng kỹ thuật nhuộm giêmsa soi kính hiển vi |
x |
x |
x |
x |
|
|
H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG |
|
|
|
|
2182 |
499 |
Rút máu để điều trị |
x |
x |
x |
|
2183 |
501 |
Truyền máu tại giường
bệnh (bệnh nhân điều trị nội - ngoại trú) |
x |
x |
x |
|
2184 |
502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
|
|
|
|
A. MÁU |
|
|
|
|
2185 |
3 |
Định lượng Acid Uric |
x |
x |
x |
|
2186 |
7 |
Định lượng Albumin |
x |
x |
x |
|
2187 |
10 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
2188 |
19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) |
x |
x |
x |
|
2189 |
20 |
Đo hoạt độ AST (GOT) |
x |
x |
x |
|
2190 |
25 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp |
x |
x |
x |
|
2191 |
26 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp |
x |
x |
x |
|
2192 |
27 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
x |
x |
x |
|
2193 |
29 |
Định lượng Calci toàn phần |
x |
x |
x |
|
2194 |
30 |
Định lượng Calci ion hóa |
x |
x |
x |
|
2195 |
41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần |
x |
x |
x |
|
2196 |
50 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) |
x |
x |
x |
|
2197 |
51 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
2198 |
58 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
|
2199 |
75 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
2200 |
77 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
x |
x |
x |
|
2201 |
83 |
Định lượng HbA1c |
x |
x |
x |
|
2202 |
84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
2203 |
112 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
x |
x |
x |
|
2204 |
133 |
Định lượng Protein toàn phần |
x |
x |
x |
|
2205 |
143 |
Định lượng Sắt |
x |
x |
x |
|
2206 |
158 |
Định lượng Triglycerid |
x |
x |
x |
|
2207 |
166 |
Định lượng Urê |
x |
x |
x |
|
|
|
B. NƯỚC TIỂU |
|
|
|
|
2208 |
172 |
Điện giải niệu (Na, K, Cl) |
x |
x |
x |
|
2209 |
173 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2210 |
174 |
Định lượng Amphetamine |
x |
x |
x |
|
2211 |
175 |
Đo hoạt độ Amylase |
x |
x |
x |
|
2212 |
176 |
Định lượng Axit Uric |
x |
x |
x |
|
2213 |
179 |
Định tính beta hCG (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2214 |
180 |
Định lượng Canxi |
x |
x |
x |
|
2215 |
184 |
Định lượng Creatinin |
x |
x |
x |
|
2216 |
187 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
2217 |
188 |
Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2218 |
193 |
Định tính Opiate (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2219 |
194 |
Định tính Morphin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2220 |
195 |
Định tính Codein (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2221 |
196 |
Định tính Heroin (test nhanh) |
x |
x |
x |
x |
2222 |
201 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
2223 |
206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. DỊCH NÃO TUỶ |
|
|
|
|
2224 |
208 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
2225 |
209 |
Phản ứng Pandy |
x |
x |
x |
|
2226 |
210 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
|
|
D. THỦY DỊCH MẮT |
|
|
|
|
|
|
E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) |
|
|
|
|
2227 |
217 |
Định lượng Glucose |
x |
x |
x |
|
2228 |
219 |
Định lượng Protein |
x |
x |
x |
|
2229 |
220 |
Phản ứng Rivalta |
x |
x |
x |
|
2230 |
222 |
Đo tỷ trọng dịch chọc dò |
x |
x |
x |
|
|
|
XXIV. VI SINH |
|
|
|
|
|
|
A. VI KHUẨN |
|
|
|
|
|
|
1. Vi khuẩn chung |
|
|
|
|
2231 |
1 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2232 |
2 |
Vi khuẩn test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2233 |
3 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
x |
x |
x |
|
2234 |
6 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính |
x |
x |
x |
|
2235 |
16 |
Vi hệ đường ruột |
x |
x |
x |
x |
|
|
2. Mycobacteria |
|
|
|
|
2236 |
17 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
x |
x |
x |
x |
2237 |
21 |
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
x |
x |
x |
x |
|
|
3. Vibrio cholerae |
|
|
|
|
2238 |
42 |
Vibrio cholerae soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2239 |
43 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
4. Neisseria gonorrhoeae |
|
|
|
|
2240 |
49 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
5. Neisseria meningitidis |
|
|
|
|
2241 |
56 |
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
|
|
6. Các vi khuẩn khác |
|
|
|
|
2242 |
60 |
Chlamydia test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2243 |
73 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2244 |
74 |
Helicobacter pylori Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2245 |
80 |
Leptospira test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2246 |
85 |
Mycoplasma hominis test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2247 |
93 |
Salmonella Widal |
x |
x |
x |
|
2248 |
95 |
Treponema pallidum soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2249 |
96 |
Treponema pallidum nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
2250 |
98 |
Treponema pallidum test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
B. VIRUS |
|
|
|
|
|
|
1. Virus chung |
|
|
|
|
2251 |
108 |
Virus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
2. Hepatitis virus |
|
|
|
|
2252 |
117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2253 |
122 |
HBsAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2254 |
127 |
HBcAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2255 |
130 |
HBeAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2256 |
133 |
HBeAb test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2257 |
144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2258 |
155 |
HAV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2259 |
163 |
HEV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2260 |
164 |
HEV IgM test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
3. HIV |
|
|
|
|
2261 |
169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2262 |
170 |
HIV Ag/Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
4. Dengue virus |
|
|
|
|
2263 |
183 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2264 |
184 |
Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2265 |
185 |
Dengue virus IgA test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2266 |
187 |
Dengue virus IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
6. Enterovirus |
|
|
|
|
2267 |
225 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
7. Các virus khác |
|
|
|
|
2268 |
249 |
Rotavirus test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2269 |
254 |
Rubella virus Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
C. KÝ SINH TRÙNG |
|
|
|
|
|
|
1. Ký sinh trùng trong phân |
|
|
|
|
2270 |
263 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2271 |
264 |
Hồng cầu trong phân test nhanh |
x |
x |
x |
x |
2272 |
265 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2273 |
266 |
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
x |
x |
x |
x |
2274 |
267 |
Trứng giun, sán soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2275 |
268 |
Trứng giun soi tập trung |
x |
x |
x |
x |
2276 |
269 |
Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2277 |
270 |
Cryptosporidium test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
2. Ký sinh trùng trong máu |
|
|
|
|
2278 |
289 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
x |
x |
x |
x |
2279 |
291 |
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
3. Ký sinh trùng ngoài da |
|
|
|
|
2280 |
305 |
Demodex soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2281 |
307 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2282 |
309 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
x |
x |
x |
x |
|
|
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác |
|
|
|
|
2283 |
314 |
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh |
x |
x |
x |
|
2284 |
317 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2285 |
318 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
x |
x |
x |
|
|
|
D. VI NẤM |
|
|
|
|
2286 |
319 |
Vi nấm soi tươi |
x |
x |
x |
x |
2287 |
320 |
Vi nấm test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
|
Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN |
|
|
|
|
2288 |
329 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí |
x |
x |
x |
|
2289 |
330 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay |
x |
x |
x |
|
2290 |
331 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng |
x |
x |
x |
|
2291 |
332 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt |
x |
x |
x |
|
2292 |
333 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt |
x |
x |
x |
|
2293 |
334 |
Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải |
x |
x |
x |
|
2294 |
335 |
Vi khuẩn kháng thuốc - Phát hiện người mang |
x |
x |
x |
|
2295 |
336 |
Vi khuẩn gây nhiễm trùng bệnh viện - Phát hiện nguồn nhiễm |
x |
x |
x |
|
|
|
XXVII. PHẪU THUẬT NỘI
SOI |
|
|
|
|
|
|
D. BỤNG – TIÊU HOÁ |
|
|
|
|
|
|
5. Ruột thừa |
|
|
|
|
2296 |
187 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
x |
x |
x |
|
2297 |
188 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
x |
x |
x |
|
2298 |
190 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
x |
x |
x |
|
2299 |
191 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
x |
x |
x |
|
|
|
Tổng cộng: 2299 kỹ
thuật |
|
|
|
|